Dự báo Thời tiết Thanh Thạch - Tuyên Hóa
mây đen u ám
- Độ ẩm 72.3%
- Gió 2.54 m/s
- Điểm ngưng 24.6°
- UV 3.93
Dự báo thời tiết Thanh Thạch - Tuyên Hóa 48 giờ tới
30.8° / 34°

71 %
mưa vừa
30.1° / 35.5°

72 %
mây đen u ám
30.2° / 35.2°

73 %
mây đen u ám
30° / 34°

76 %
mưa nhẹ
28.5° / 32.5°

83 %
mưa nhẹ
27.8° / 30.1°

88 %
mưa nhẹ
26.9° / 26°

91 %
mưa nhẹ
26.5° / 26.5°

91 %
mây thưa
26.3° / 26.5°

91 %
mây thưa
26.1° / 27.7°

91 %
mây thưa
26.7° / 27°

91 %
mây rải rác
26.6° / 27.7°

91 %
mây rải rác
26.7° / 27.2°

90 %
mây đen u ám
26.1° / 27.5°

90 %
mưa nhẹ
25° / 26.7°

90 %
mưa nhẹ
25.7° / 26°

90 %
mây cụm
26.1° / 27.9°

88 %
mây đen u ám
27.4° / 30.6°

83 %
mây đen u ám
28.8° / 33.3°

78 %
mây đen u ám
30° / 35.6°

73 %
mây cụm
32.1° / 38.8°

66 %
mây đen u ám
32.9° / 39.1°

65 %
mây đen u ám
31.6° / 38.3°

71 %
mây đen u ám
31.1° / 37°

73 %
mây đen u ám
30° / 35.7°

80 %
mây đen u ám
29.6° / 35.6°

80 %
mây đen u ám
28.7° / 33.7°

84 %
mưa nhẹ
27.4° / 31.7°

90 %
mưa vừa
27.8° / 31.3°

90 %
mưa nhẹ
27.4° / 30.8°

91 %
mưa nhẹ
27.4° / 31.3°

91 %
mây đen u ám
27.9° / 31.6°

91 %
mây đen u ám
27.7° / 30.3°

90 %
mây cụm
27° / 30.2°

90 %
mây đen u ám
27° / 26°

89 %
mây đen u ám
26° / 26°

89 %
mây đen u ám
26.5° / 26.8°

89 %
mây đen u ám
26.2° / 27.6°

90 %
mây đen u ám
26.3° / 27.4°

88 %
mây đen u ám
27° / 26.5°

87 %
mây đen u ám
26.8° / 26.9°

86 %
mây đen u ám
27.2° / 30°

81 %
mây đen u ám
29.3° / 33°

74 %
mây đen u ám
30.7° / 35.7°

68 %
mây đen u ám
31° / 36.2°

66 %
mây đen u ám
31.1° / 37.2°

65 %
mây đen u ám
31.1° / 38.1°

67 %
mây đen u ám
31.8° / 39°

68 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thanh Thạch - Tuyên Hóa những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thanh Thạch - Tuyên Hóa những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thanh Thạch - Tuyên Hóa
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
266.98
0.76
0.92
0.8
36.22
8.37
7.98
1.04