Dự báo Thời tiết Thăng Bình - Quảng Nam
mưa nhẹ
- Độ ẩm 89%
- Gió 2.28 m/s
- Điểm ngưng 25.9°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thăng Bình - Quảng Nam 48 giờ tới
27.4° / 32.6°

88 %
mưa nhẹ
27° / 32°

89 %
mưa nhẹ
27.4° / 31.6°

88 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.9°

88 %
mây đen u ám
26.3° / 27.3°

87 %
mây đen u ám
25° / 26.5°

89 %
mây đen u ám
25.8° / 26.3°

89 %
mây đen u ám
24.7° / 25.5°

89 %
mây đen u ám
24.2° / 25.1°

88 %
mây đen u ám
25.8° / 26°

88 %
mây đen u ám
24.6° / 25.9°

88 %
mây đen u ám
24.1° / 25.4°

86 %
mây đen u ám
27.2° / 27.4°

81 %
mây đen u ám
28.3° / 31.4°

74 %
mây đen u ám
29.5° / 33.4°

68 %
mây đen u ám
31.5° / 35°

65 %
mây đen u ám
33° / 37.9°

64 %
mây đen u ám
31.5° / 38.9°

68 %
mây đen u ám
31.2° / 37.4°

70 %
mây đen u ám
30.2° / 35°

71 %
mây đen u ám
30.4° / 35.6°

73 %
mây đen u ám
30.5° / 37°

71 %
mây đen u ám
30° / 36.7°

77 %
mây đen u ám
28.4° / 32.6°

87 %
mưa nhẹ
27.8° / 30.1°

90 %
mưa nhẹ
26.6° / 26.5°

92 %
mưa nhẹ
26.9° / 27°

93 %
mưa nhẹ
26.5° / 27.2°

93 %
mây cụm
25.7° / 26.5°

94 %
mây cụm
25.8° / 26.7°

94 %
mây cụm
25.4° / 26.2°

94 %
mây cụm
25.8° / 26°

94 %
mây đen u ám
24.2° / 25.2°

93 %
mây đen u ám
24.1° / 25.4°

93 %
mây đen u ám
24.3° / 25.4°

93 %
mây đen u ám
25.7° / 26°

91 %
mây đen u ám
26° / 26.5°

86 %
mây đen u ám
28° / 32.8°

78 %
mây đen u ám
30.7° / 35.9°

73 %
mây đen u ám
30° / 36.9°

70 %
mây đen u ám
31° / 36°

70 %
mây đen u ám
31° / 37.5°

71 %
mây đen u ám
31.8° / 37.4°

71 %
mây đen u ám
31.9° / 37.4°

72 %
mây đen u ám
31.6° / 38.5°

72 %
mây đen u ám
31.4° / 38.3°

75 %
mây cụm
30.7° / 37.8°

80 %
mưa nhẹ
28.8° / 33.3°

89 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Thăng Bình - Quảng Nam những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thăng Bình - Quảng Nam những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thăng Bình - Quảng Nam
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
220.54
1.63
0.17
6.25
11.11
3.25
3.5
0.92