Dự báo Thời tiết Lý Sơn - Quảng Ngãi
mây đen u ám
- Độ ẩm 58.8%
- Gió 4.04 m/s
- Điểm ngưng 24.3°
- UV 7.88
Dự báo thời tiết Lý Sơn - Quảng Ngãi 48 giờ tới
34° / 39.2°

58 %
mây đen u ám
33.8° / 39.9°

59 %
mây đen u ám
32.7° / 37.5°

60 %
mây đen u ám
31.5° / 37.5°

64 %
mưa nhẹ
30° / 35.2°

73 %
mây đen u ám
28.2° / 31.6°

82 %
mây đen u ám
27.7° / 31.5°

85 %
mây đen u ám
28° / 30.6°

87 %
mây đen u ám
27.8° / 28°

88 %
mây đen u ám
26.5° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
26.7° / 27.5°

88 %
mây đen u ám
27° / 28°

87 %
mây đen u ám
26° / 26.2°

86 %
mây đen u ám
25.3° / 26.7°

85 %
mây đen u ám
25.7° / 26.3°

85 %
mây cụm
25.4° / 26.1°

84 %
mây cụm
27° / 26.9°

82 %
mây đen u ám
28.1° / 31.4°

74 %
mây đen u ám
31.5° / 35.3°

63 %
mây đen u ám
33.5° / 38.3°

55 %
mây đen u ám
35.9° / 40.5°

49 %
mây đen u ám
36.6° / 43°

46 %
mây đen u ám
37° / 42.3°

44 %
mây đen u ám
36.5° / 42.9°

46 %
mây đen u ám
35.4° / 42°

50 %
mây đen u ám
34.2° / 40.2°

53 %
mây đen u ám
33.4° / 40°

58 %
mưa nhẹ
28.9° / 33°

83 %
mưa vừa
26.8° / 27.5°

95 %
mưa cường độ nặng
26° / 27.7°

96 %
mưa vừa
26.3° / 27.8°

95 %
mây đen u ám
26.2° / 26.4°

93 %
mây đen u ám
26.9° / 26°

92 %
mây đen u ám
26.4° / 27°

91 %
mây cụm
25.9° / 26.2°

91 %
mưa nhẹ
25.2° / 27°

91 %
mây cụm
25° / 25.6°

91 %
mây đen u ám
25° / 26°

91 %
mây đen u ám
24.4° / 25.8°

91 %
mây đen u ám
24.3° / 25.6°

90 %
mây đen u ám
25.4° / 25.9°

89 %
mây cụm
27.3° / 30.6°

81 %
mây cụm
30.7° / 35.5°

67 %
mây rải rác
34° / 38.5°

56 %
mây cụm
35.5° / 40°

50 %
mây cụm
36.4° / 41.9°

47 %
mây đen u ám
36.9° / 41.5°

45 %
mây đen u ám
36.7° / 42.6°

46 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Lý Sơn - Quảng Ngãi những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Lý Sơn - Quảng Ngãi những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Lý Sơn - Quảng Ngãi
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
126.56
0.78
1.14
1.42
29.92
3.3
4.43
0.46