Dự báo Thời tiết Sơn Màu - Sơn Tây
mây đen u ám
- Độ ẩm 91.7%
- Gió 2.41 m/s
- Điểm ngưng 23.8°
- UV 0
Dự báo thời tiết Sơn Màu - Sơn Tây 48 giờ tới
25° / 25.5°

90 %
mây đen u ám
24° / 25.9°

91 %
mây đen u ám
24.1° / 26°

90 %
mây đen u ám
24° / 25.4°

90 %
mây đen u ám
25° / 25.8°

90 %
mây đen u ám
24.4° / 25.8°

90 %
mây đen u ám
24.8° / 25.5°

90 %
mây đen u ám
25.9° / 26°

85 %
mây đen u ám
28.7° / 31.9°

75 %
mây đen u ám
30.5° / 34.8°

64 %
mây thưa
34° / 37°

53 %
mây thưa
35° / 40.5°

45 %
mây thưa
38° / 41.5°

40 %
mây thưa
37.6° / 41.7°

40 %
mây thưa
37° / 40.8°

44 %
mây thưa
35° / 40.7°

49 %
bầu trời quang đãng
34.7° / 39°

52 %
mây cụm
34° / 38°

54 %
mây rải rác
32.1° / 37°

61 %
mây rải rác
29.1° / 34.7°

72 %
mây rải rác
28.1° / 32.5°

80 %
mây cụm
27.3° / 31.3°

84 %
mưa nhẹ
27.7° / 30.9°

87 %
mây đen u ám
26.5° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
25.9° / 26.3°

90 %
mây đen u ám
25° / 26.3°

91 %
mây đen u ám
25° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
25.1° / 25.3°

89 %
mây đen u ám
24.8° / 25.2°

88 %
mây đen u ám
24.7° / 25.7°

87 %
mây đen u ám
25° / 25.4°

86 %
mây đen u ám
26.8° / 26.3°

79 %
mây đen u ám
28.3° / 31.7°

67 %
mây đen u ám
31.6° / 35.6°

59 %
mây đen u ám
33° / 37.4°

51 %
mây đen u ám
35.4° / 40°

45 %
mây đen u ám
37.7° / 41.1°

41 %
mây đen u ám
37.2° / 41.4°

42 %
mây đen u ám
35.8° / 41.6°

47 %
mây đen u ám
34.2° / 39.1°

50 %
mây đen u ám
34° / 39°

52 %
mây đen u ám
33.9° / 38.2°

56 %
mây đen u ám
31.2° / 37°

63 %
mây đen u ám
29.7° / 34.6°

75 %
mây đen u ám
28° / 32°

84 %
mây đen u ám
27.3° / 30.5°

87 %
mây đen u ám
27.3° / 30°

89 %
mây đen u ám
26.1° / 27°

91 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Sơn Màu - Sơn Tây những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Sơn Màu - Sơn Tây những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Sơn Màu - Sơn Tây
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
406.6
9.97
1.29
8.89
6.04
9.54
12.12
1.95