Dự báo Thời tiết Đầm Hà - Quảng Ninh
mây đen u ám
- Độ ẩm 94.9%
- Gió 0.67 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0
Dự báo thời tiết Đầm Hà - Quảng Ninh 48 giờ tới
26.6° / 26.4°

94 %
mây đen u ám
26.7° / 26.9°

95 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.2°

93 %
mây đen u ám
28.7° / 32.4°

87 %
mây đen u ám
29.7° / 34.7°

75 %
mây rải rác
31.7° / 37.6°

64 %
bầu trời quang đãng
33.8° / 39.8°

57 %
mây thưa
33.8° / 39°

58 %
mưa nhẹ
34.6° / 40.5°

56 %
mưa nhẹ
32.7° / 38.3°

61 %
mưa nhẹ
31.8° / 36.9°

70 %
mưa nhẹ
31.2° / 38.5°

70 %
mưa nhẹ
31.9° / 36.8°

64 %
mưa nhẹ
31.3° / 37.4°

65 %
mây cụm
30° / 35.6°

76 %
mây cụm
28.8° / 33.9°

83 %
mây rải rác
27.6° / 30°

86 %
mây rải rác
27.4° / 27.3°

88 %
mây cụm
26.8° / 26.5°

90 %
mây cụm
27° / 26.7°

92 %
mây đen u ám
27° / 27.4°

93 %
mây đen u ám
25.4° / 26.6°

94 %
mây đen u ám
25° / 26.5°

95 %
mây đen u ám
25.6° / 27°

96 %
mây đen u ám
25.7° / 26.3°

96 %
mây đen u ám
25.3° / 26.4°

97 %
mây đen u ám
26.2° / 27.1°

93 %
mây đen u ám
28° / 32.7°

84 %
mây đen u ám
30.9° / 37°

71 %
mây đen u ám
32.3° / 39°

64 %
mây đen u ám
33.5° / 40.6°

60 %
mây cụm
31.2° / 38.7°

72 %
mưa nhẹ
32.9° / 40°

70 %
mưa nhẹ
35.6° / 42.6°

55 %
mây cụm
36.6° / 43.6°

52 %
mây rải rác
33.9° / 40.7°

59 %
mây cụm
31.1° / 39°

73 %
mây cụm
31.3° / 38.1°

78 %
mưa nhẹ
29.9° / 36.9°

87 %
mưa nhẹ
27° / 32.2°

91 %
mưa vừa
27° / 32°

93 %
mưa nhẹ
27.8° / 31.3°

94 %
mây cụm
27° / 27°

95 %
mây rải rác
26.6° / 26.1°

95 %
mây rải rác
26.4° / 26.7°

96 %
mây rải rác
26.5° / 27°

96 %
mây rải rác
26.3° / 27.3°

97 %
mưa nhẹ
26.4° / 28°

97 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Đầm Hà - Quảng Ninh những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Đầm Hà - Quảng Ninh những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Đầm Hà - Quảng Ninh
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
472.22
7.66
1.02
8.17
39.77
25.81
29.26
3.48