Dự báo Thời tiết Biển Cồn Cỏ - Quảng Trị
mây đen u ám
- Độ ẩm 70.1%
- Gió 2.86 m/s
- Điểm ngưng 24.5°
- UV 4.98
Dự báo thời tiết Biển Cồn Cỏ - Quảng Trị 48 giờ tới
30° / 34.4°

72 %
mây đen u ám
30.1° / 34.4°

70 %
mây đen u ám
30.8° / 34°

68 %
mây đen u ám
31.6° / 35.9°

65 %
mây đen u ám
31.3° / 36.3°

62 %
mây đen u ám
32.8° / 37.6°

58 %
mây đen u ám
34.3° / 41°

56 %
mây đen u ám
32.3° / 39.4°

70 %
mưa nhẹ
30.3° / 37.2°

84 %
mưa vừa
29.3° / 36°

87 %
mưa vừa
28.9° / 33.4°

90 %
mưa nhẹ
27° / 28°

92 %
mưa nhẹ
25.3° / 26°

93 %
mưa nhẹ
25.8° / 26°

94 %
mây đen u ám
25.6° / 26.9°

94 %
mây đen u ám
26.4° / 27.8°

94 %
mây đen u ám
25.4° / 27.5°

95 %
mưa nhẹ
26.4° / 27.2°

95 %
mưa nhẹ
25° / 26.7°

94 %
mây đen u ám
25.9° / 27°

94 %
mây đen u ám
24.9° / 25.3°

94 %
mây đen u ám
24.7° / 25.4°

93 %
mây đen u ám
24.2° / 25.3°

94 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.5°

92 %
mây đen u ám
26° / 26.5°

86 %
mây đen u ám
28.6° / 32.6°

76 %
mây đen u ám
30.1° / 33.1°

68 %
mây đen u ám
30.1° / 34.3°

66 %
mây đen u ám
32° / 35.7°

64 %
mưa nhẹ
31.6° / 38°

63 %
mưa nhẹ
31.9° / 37.7°

64 %
mưa nhẹ
30.5° / 36.4°

74 %
mưa vừa
29.7° / 35.5°

84 %
mưa vừa
28° / 32°

87 %
mưa vừa
26° / 26.1°

89 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.6°

91 %
mưa nhẹ
25° / 26°

92 %
mây đen u ám
24.3° / 25.2°

93 %
mây đen u ám
24.6° / 25.2°

94 %
mây đen u ám
23.8° / 24.5°

94 %
mây đen u ám
23.1° / 24.7°

94 %
mây đen u ám
23.9° / 24.9°

94 %
mây đen u ám
23.3° / 24.6°

95 %
mây đen u ám
23.7° / 24.6°

95 %
mây đen u ám
23.4° / 24°

95 %
mây đen u ám
23.4° / 24.7°

95 %
mây đen u ám
24.3° / 24.9°

95 %
mây đen u ám
25° / 26.6°

90 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Biển Cồn Cỏ - Quảng Trị những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Biển Cồn Cỏ - Quảng Trị những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Biển Cồn Cỏ - Quảng Trị
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
133.58
1.08
0.74
1.23
21.95
2.98
2.39
0.79