Dự báo Thời tiết Chiềng Ly - Thuận Châu
mây đen u ám
- Độ ẩm 98.2%
- Gió 0.91 m/s
- Điểm ngưng 21.3°
- UV 0
Dự báo thời tiết Chiềng Ly - Thuận Châu 48 giờ tới
22° / 22.5°

98 %
mưa nhẹ
22° / 22.2°

98 %
mây đen u ám
22° / 22.3°

98 %
mưa nhẹ
21.8° / 23°

99 %
mưa vừa
21.9° / 22.7°

99 %
mưa vừa
21° / 22.2°

100 %
mưa vừa
21.9° / 23°

100 %
mưa vừa
21.6° / 23°

100 %
mưa vừa
22° / 23°

100 %
mưa cường độ nặng
21.5° / 22.3°

100 %
mưa cường độ nặng
21.3° / 22.8°

100 %
mưa rất nặng
21.4° / 22°

100 %
mưa rất nặng
21.8° / 22.5°

100 %
mưa cường độ nặng
21.2° / 22.5°

99 %
mưa cường độ nặng
21.2° / 21.5°

99 %
mưa cường độ nặng
21.1° / 21.3°

99 %
mưa vừa
21.3° / 22.7°

97 %
mưa nhẹ
23.2° / 24.8°

87 %
mây đen u ám
26° / 26.9°

78 %
mưa nhẹ
26° / 26.7°

78 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.3°

85 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.7°

85 %
mây đen u ám
24.8° / 24.6°

90 %
mây cụm
22.4° / 22.2°

96 %
mưa nhẹ
21.9° / 22.8°

97 %
mưa nhẹ
21.1° / 21.3°

97 %
mưa nhẹ
21.1° / 21.1°

97 %
mây rải rác
20.5° / 21.4°

97 %
mây rải rác
20.7° / 21.4°

97 %
mây rải rác
20.9° / 21.5°

97 %
mây rải rác
20.3° / 21.8°

97 %
mây đen u ám
20.9° / 21.4°

97 %
mây đen u ám
21.2° / 21.3°

96 %
mây đen u ám
21.3° / 21.6°

96 %
mây đen u ám
21.9° / 22.5°

96 %
mây đen u ám
22.3° / 22.1°

95 %
mây đen u ám
23.1° / 25°

90 %
mây đen u ám
25.5° / 26°

81 %
mây đen u ám
27.9° / 29.6°

72 %
mưa nhẹ
28° / 30.6°

70 %
mưa nhẹ
27.8° / 30.2°

74 %
mưa nhẹ
27.1° / 31°

74 %
mưa nhẹ
28.4° / 30.2°

71 %
mưa nhẹ
29.4° / 32.6°

63 %
mây cụm
30.8° / 32.9°

61 %
mây rải rác
28.2° / 32.1°

72 %
mây rải rác
26.6° / 26.5°

81 %
mây rải rác
24.8° / 25.6°

84 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Chiềng Ly - Thuận Châu những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Chiềng Ly - Thuận Châu những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Chiềng Ly - Thuận Châu
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
149.2
0.41
0
1
15.64
1.31
2.47
1.05