Dự báo Thời tiết Tân Phong - Tân Biên
mây cụm
- Độ ẩm 55%
- Gió 5.36 m/s
- Điểm ngưng 21.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tân Phong - Tân Biên 48 giờ tới
32.6° / 34.3°

54 %
mây cụm
31.1° / 34.4°

54 %
mây cụm
32° / 34.4°

55 %
mây cụm
31° / 33.3°

59 %
mây đen u ám
29.9° / 32.7°

66 %
mây đen u ám
27.7° / 31°

73 %
mưa nhẹ
27.3° / 30.6°

76 %
mây đen u ám
27.1° / 29.9°

79 %
mây đen u ám
28° / 29.3°

80 %
mây đen u ám
27.4° / 27.4°

81 %
mây đen u ám
27° / 30.3°

83 %
mây đen u ám
28° / 27.1°

85 %
mây đen u ám
28.1° / 32.9°

79 %
mây đen u ám
30.3° / 33.3°

65 %
mây rải rác
32° / 34.9°

55 %
mây rải rác
32.3° / 35.4°

49 %
mây cụm
32.2° / 34.4°

43 %
mây cụm
34.2° / 34.5°

39 %
mây cụm
37° / 37.8°

37 %
mây cụm
38° / 40°

37 %
mây đen u ám
35.9° / 39°

41 %
mây đen u ám
33.9° / 37.4°

48 %
mây đen u ám
33.6° / 36.3°

50 %
mây đen u ám
33.8° / 35.9°

49 %
mây đen u ám
33° / 35.9°

51 %
mây đen u ám
31° / 34°

58 %
mây đen u ám
29.1° / 32.8°

64 %
mây đen u ám
29.4° / 32.7°

68 %
mây đen u ám
28° / 31.5°

71 %
mây đen u ám
28.4° / 30.5°

74 %
mây đen u ám
27.1° / 30.3°

76 %
mây đen u ám
28° / 30.7°

79 %
mây đen u ám
27.8° / 29.2°

81 %
mây đen u ám
26.9° / 26.3°

83 %
mây đen u ám
26.8° / 26.3°

86 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.2°

85 %
mưa nhẹ
27° / 30°

83 %
mưa nhẹ
29.5° / 33.5°

74 %
mây đen u ám
31.9° / 36.2°

61 %
mây đen u ám
34° / 38.4°

52 %
mây đen u ám
35.9° / 39.2°

46 %
mây cụm
36.1° / 40.8°

41 %
mây đen u ám
37.2° / 40.6°

37 %
mây đen u ám
37.4° / 40.9°

36 %
mây đen u ám
34.5° / 37.2°

45 %
mây đen u ám
34.2° / 37.6°

47 %
mây đen u ám
34.2° / 37.3°

46 %
mây đen u ám
33.9° / 36.7°

48 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tân Phong - Tân Biên những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tân Phong - Tân Biên những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tân Phong - Tân Biên
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
254.66
4.83
0.41
6.49
29.83
8.1
10.25
3