Dự báo Thời tiết Tân Hà - Tân Châu
mây đen u ám
- Độ ẩm 69.3%
- Gió 4.49 m/s
- Điểm ngưng 22.4°
- UV 8.19
Dự báo thời tiết Tân Hà - Tân Châu 48 giờ tới
28.6° / 31.7°

70 %
mây đen u ám
28.9° / 31.1°

69 %
mây đen u ám
28.3° / 32°

68 %
mưa nhẹ
29.5° / 32°

67 %
mưa nhẹ
30° / 32.2°

69 %
mưa nhẹ
28.3° / 32.3°

72 %
mưa nhẹ
28.7° / 31.6°

67 %
mưa nhẹ
26.3° / 26.6°

73 %
mây đen u ám
26.5° / 26.5°

74 %
mây đen u ám
26.9° / 26.5°

75 %
mây đen u ám
25.7° / 26.5°

76 %
mây đen u ám
25.3° / 26.5°

76 %
mây đen u ám
25.2° / 25.6°

78 %
mây đen u ám
25.4° / 25°

78 %
mây đen u ám
24.8° / 25.2°

78 %
mây đen u ám
24.2° / 25.3°

78 %
mây đen u ám
25.2° / 25.5°

77 %
mây đen u ám
25.5° / 25.8°

77 %
mây đen u ám
25.1° / 26°

78 %
mây đen u ám
24.6° / 25.3°

80 %
mây đen u ám
24° / 25.7°

83 %
mây đen u ám
24.5° / 24.1°

85 %
mây đen u ám
25.7° / 26.2°

79 %
mây đen u ám
27.8° / 29.9°

71 %
mây cụm
29.7° / 32.8°

64 %
mây cụm
31.5° / 33.9°

58 %
mây cụm
32.4° / 35.9°

53 %
mây đen u ám
32.9° / 35.7°

50 %
mây đen u ám
33.6° / 36°

49 %
mây đen u ám
33° / 35.8°

49 %
mây đen u ám
32° / 34.7°

53 %
mây đen u ám
31° / 35°

53 %
mây đen u ám
31.3° / 34.1°

56 %
mây đen u ám
29.9° / 33°

67 %
mưa nhẹ
29° / 31.4°

67 %
mây đen u ám
28.2° / 30.6°

68 %
mưa nhẹ
28.1° / 30.7°

70 %
mây đen u ám
28° / 29.2°

72 %
mây đen u ám
28° / 27°

75 %
mây đen u ám
26.7° / 26.9°

77 %
mây đen u ám
26.7° / 26.8°

77 %
mây đen u ám
25.2° / 26.4°

77 %
mây đen u ám
25.4° / 26.4°

77 %
mây đen u ám
25.7° / 25.7°

78 %
mây đen u ám
25° / 25.8°

80 %
mây đen u ám
25.3° / 26°

81 %
mây đen u ám
27° / 27°

76 %
mây đen u ám
27.3° / 29.1°

69 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tân Hà - Tân Châu những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tân Hà - Tân Châu những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tân Hà - Tân Châu
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
149.78
8.75
0.46
3.92
22.75
2.21
3.76
2.37