Dự báo Thời tiết Vũ Thư - Thái Bình
mây đen u ám
- Độ ẩm 90.2%
- Gió 3.14 m/s
- Điểm ngưng 25.6°
- UV 0.07
Dự báo thời tiết Vũ Thư - Thái Bình 48 giờ tới
27° / 27.4°

90 %
mây đen u ám
27.8° / 30.9°

90 %
mây đen u ám
27.5° / 30.7°

89 %
mây đen u ám
27° / 31.3°

87 %
mây đen u ám
28.5° / 33.1°

80 %
mây đen u ám
28.1° / 33.6°

78 %
mây đen u ám
28.7° / 32.3°

79 %
mây đen u ám
30.4° / 36°

69 %
mây đen u ám
31.4° / 37.4°

65 %
mây đen u ám
33° / 37°

64 %
mây đen u ám
31.4° / 37°

65 %
mây cụm
31.8° / 36.2°

68 %
mây cụm
30.9° / 35.8°

73 %
mây cụm
28° / 34°

81 %
mây cụm
27.9° / 31.5°

87 %
mây cụm
28° / 30.4°

91 %
mưa nhẹ
27° / 26.2°

94 %
mưa vừa
27° / 26.7°

90 %
mây cụm
26.6° / 27.8°

92 %
mưa nhẹ
26.9° / 27°

91 %
mây cụm
26.7° / 26.1°

91 %
mây cụm
26.7° / 26.5°

92 %
mây đen u ám
26.5° / 27.5°

93 %
mây đen u ám
26.7° / 27.4°

94 %
mây đen u ám
26.9° / 27.3°

94 %
mây đen u ám
26.4° / 26.9°

92 %
mây đen u ám
28.5° / 32.2°

85 %
mây đen u ám
29.4° / 35.5°

76 %
mây cụm
31° / 37.1°

69 %
mưa nhẹ
31.3° / 37.9°

67 %
mây cụm
31.2° / 37.5°

67 %
mây cụm
32.7° / 38.6°

67 %
mây cụm
32.5° / 39.6°

64 %
mây cụm
32.3° / 39.9°

64 %
mây đen u ám
32.4° / 38.8°

63 %
mây cụm
31.4° / 37.8°

67 %
mây cụm
30.3° / 35°

74 %
mưa nhẹ
28.4° / 33.7°

83 %
mây cụm
27.8° / 31.2°

90 %
mưa nhẹ
27.5° / 31.6°

89 %
mưa vừa
27.6° / 27.5°

89 %
mưa vừa
26.4° / 27.8°

94 %
mưa cường độ nặng
25.3° / 27.7°

97 %
mưa vừa
25° / 26.7°

97 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.5°

95 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.2°

94 %
mây đen u ám
26° / 27.1°

93 %
mây đen u ám
25.1° / 26.5°

93 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Vũ Thư - Thái Bình những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Vũ Thư - Thái Bình những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Vũ Thư - Thái Bình
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
591.21
7.16
0.74
7.44
13.39
41.85
48.98
1.4