Dự báo Thời tiết Đào Xá - Phú Bình
mây đen u ám
- Độ ẩm 93.7%
- Gió 0.5 m/s
- Điểm ngưng 25.1°
- UV 0
Dự báo thời tiết Đào Xá - Phú Bình 48 giờ tới
26.9° / 27.7°

93 %
mây đen u ám
26.9° / 27°

94 %
mây đen u ám
26.2° / 27.9°

94 %
mây đen u ám
26.8° / 27.8°

93 %
mây đen u ám
28° / 30.5°

89 %
mây đen u ám
29.3° / 33.4°

80 %
mây đen u ám
30.9° / 36.6°

70 %
mây đen u ám
32° / 37.8°

64 %
mây đen u ám
33.6° / 38.4°

58 %
mây đen u ám
34.8° / 39.9°

54 %
mây đen u ám
34.1° / 39°

52 %
mây cụm
34.7° / 40.1°

51 %
mây rải rác
34.4° / 40.2°

52 %
mây rải rác
33.3° / 39.6°

58 %
mây rải rác
31.4° / 38.6°

69 %
mưa nhẹ
30.7° / 37.2°

74 %
mây cụm
29.7° / 34.6°

78 %
mưa nhẹ
28° / 32.8°

82 %
mưa vừa
27.1° / 31.8°

85 %
mưa nhẹ
27.6° / 30.8°

88 %
mưa nhẹ
27.4° / 27.3°

89 %
mây đen u ám
26.7° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
26.7° / 27.8°

91 %
mây đen u ám
26.4° / 27.9°

92 %
mây đen u ám
26.7° / 28°

93 %
mây đen u ám
25.5° / 27.7°

93 %
mây đen u ám
26.6° / 27.4°

93 %
mây đen u ám
26.5° / 27.8°

92 %
mây đen u ám
27.6° / 30.9°

88 %
mưa nhẹ
28.8° / 33.6°

83 %
mưa vừa
29.3° / 34.5°

77 %
mưa nhẹ
30.4° / 37°

71 %
mây đen u ám
32.3° / 38.1°

64 %
mây đen u ám
33.6° / 40.9°

59 %
mưa nhẹ
35° / 40°

56 %
mưa nhẹ
34.3° / 40.4°

54 %
mưa nhẹ
35° / 40.8°

57 %
mây rải rác
33.9° / 40.3°

60 %
mây cụm
32.7° / 39.3°

63 %
mây cụm
31.6° / 38.4°

74 %
mưa nhẹ
29.1° / 35.6°

76 %
mây cụm
28.7° / 33.4°

81 %
mây cụm
28.3° / 32.3°

85 %
mưa nhẹ
27.1° / 31.6°

87 %
mưa vừa
28° / 31.1°

88 %
mưa vừa
27.2° / 27.1°

91 %
mưa vừa
27° / 26°

92 %
mưa vừa
26.8° / 26.7°

94 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Đào Xá - Phú Bình những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Đào Xá - Phú Bình những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Đào Xá - Phú Bình
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
750.17
7.74
5.16
5.59
0.91
39.97
41.18
0.94