Dự báo Thời tiết Vĩnh Lộc - Thanh Hóa
mây đen u ám
- Độ ẩm 88.8%
- Gió 1.59 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0
Dự báo thời tiết Vĩnh Lộc - Thanh Hóa 48 giờ tới
27.6° / 27.7°

88 %
mây đen u ám
27.8° / 27.3°

88 %
mây đen u ám
26.6° / 27°

89 %
mây đen u ám
27.2° / 27.3°

90 %
mây đen u ám
28.5° / 32.5°

86 %
mây cụm
30.5° / 37°

78 %
bầu trời quang đãng
31.5° / 38.9°

71 %
mây thưa
33.7° / 40.7°

64 %
mây rải rác
34.9° / 41.9°

58 %
mây rải rác
35.8° / 42.2°

55 %
mây thưa
35.2° / 42.8°

54 %
mây rải rác
35.8° / 42°

54 %
mây thưa
34.1° / 41.5°

58 %
mây rải rác
33.3° / 40.3°

62 %
mây rải rác
33.8° / 40.8°

64 %
mây thưa
31.9° / 38.3°

73 %
mây rải rác
30° / 36.6°

78 %
mây rải rác
29.4° / 36.9°

81 %
mây đen u ám
29.9° / 36.9°

82 %
mây cụm
30° / 35.6°

83 %
mây cụm
29.5° / 35.6°

85 %
mây cụm
28.2° / 34°

85 %
mây rải rác
28.7° / 33°

86 %
mây cụm
28.7° / 32.6°

87 %
mây rải rác
27.8° / 32.5°

87 %
mây cụm
27° / 31.9°

88 %
mây cụm
27.8° / 31.5°

90 %
mây cụm
27.8° / 31.3°

90 %
mây cụm
29.4° / 35.7°

83 %
mây cụm
31.9° / 38.3°

75 %
mây cụm
32.9° / 39.5°

68 %
mây đen u ám
34.3° / 41.6°

62 %
mây đen u ám
35.3° / 43°

55 %
mây đen u ám
36.2° / 43.8°

50 %
mây đen u ám
37° / 43.4°

48 %
mây đen u ám
36.8° / 42.9°

48 %
mây đen u ám
35.1° / 42.9°

51 %
mây đen u ám
34.5° / 41.6°

57 %
mây đen u ám
33.7° / 40.9°

64 %
mây đen u ám
31.2° / 38°

71 %
mây đen u ám
30.3° / 37.6°

74 %
mây đen u ám
30.1° / 36.6°

74 %
mây đen u ám
30.4° / 36°

75 %
mây đen u ám
30.8° / 35.2°

76 %
mây đen u ám
29.9° / 35°

78 %
mây đen u ám
29.2° / 34.1°

80 %
mây đen u ám
28.2° / 34°

80 %
mây đen u ám
28.4° / 32.3°

80 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Vĩnh Lộc - Thanh Hóa những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Vĩnh Lộc - Thanh Hóa những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Vĩnh Lộc - Thanh Hóa
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
240.19
1.54
0
1.41
29.72
8.97
9.53
0.89