Dự báo Thời tiết Tân Hưng - Cái Bè
mây rải rác
- Độ ẩm 91.8%
- Gió 1.52 m/s
- Điểm ngưng 25.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tân Hưng - Cái Bè 48 giờ tới
27.7° / 30.2°

91 %
mây rải rác
27.3° / 30.1°

92 %
mây rải rác
27.1° / 27.1°

92 %
mây rải rác
26.9° / 26.9°

92 %
mây rải rác
28.9° / 32.2°

84 %
mây rải rác
30.9° / 36°

73 %
mây đen u ám
31.6° / 35.4°

60 %
mây đen u ám
33° / 38.7°

55 %
mây đen u ám
34.9° / 39.3°

51 %
mây đen u ám
34.8° / 39°

50 %
mưa nhẹ
33.1° / 39.4°

60 %
mưa nhẹ
33.6° / 40.7°

69 %
mưa nhẹ
33.3° / 40°

73 %
mưa nhẹ
32.3° / 39.7°

76 %
mưa vừa
31.5° / 38.7°

82 %
mưa vừa
30.3° / 37.2°

86 %
mưa nhẹ
29.2° / 35.5°

88 %
mây đen u ám
26.4° / 26.4°

90 %
mây đen u ám
26.5° / 27.6°

91 %
mây đen u ám
26.9° / 27.7°

92 %
mây đen u ám
25.5° / 27°

93 %
mây đen u ám
25.6° / 28°

93 %
mây đen u ám
25.2° / 26.3°

93 %
mây đen u ám
25.7° / 26.2°

93 %
mây đen u ám
25.7° / 26.3°

94 %
mây đen u ám
25.8° / 26°

96 %
mây đen u ám
25° / 26.1°

96 %
mây đen u ám
26° / 26.6°

95 %
mưa nhẹ
27° / 27°

89 %
mưa nhẹ
28.1° / 32.9°

84 %
mưa nhẹ
29.3° / 36°

77 %
mưa vừa
31.7° / 37.8°

68 %
mưa nhẹ
32.4° / 38.7°

61 %
mây đen u ám
32.3° / 38.6°

64 %
mưa nhẹ
33° / 39°

60 %
mưa nhẹ
33° / 38.3°

61 %
mưa nhẹ
31° / 38.2°

66 %
mưa nhẹ
30.1° / 36.3°

78 %
mưa vừa
28.3° / 33.1°

85 %
mưa vừa
27.2° / 31.6°

88 %
mưa nhẹ
26.9° / 26.9°

91 %
mây đen u ám
26.6° / 27.5°

92 %
mây đen u ám
26° / 27.2°

92 %
mây đen u ám
25.2° / 26.7°

93 %
mây đen u ám
25.2° / 26.4°

93 %
mây đen u ám
25.6° / 26.4°

94 %
mây đen u ám
26° / 26.1°

95 %
mây đen u ám
25.3° / 26°

95 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tân Hưng - Cái Bè những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tân Hưng - Cái Bè những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tân Hưng - Cái Bè
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
726.91
2.6
7.2
7.29
34.84
30.13
34.75
2.32