Dự báo Thời tiết Mỹ Hạnh Trung - Thị xã Cai Lậy
mây rải rác
- Độ ẩm 79%
- Gió 2.72 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0
Dự báo thời tiết Mỹ Hạnh Trung - Thị xã Cai Lậy 48 giờ tới
29.5° / 35.9°

77 %
mưa nhẹ
29.4° / 35.2°

78 %
mây rải rác
30° / 34.5°

79 %
mây rải rác
28.8° / 32°

80 %
mây cụm
28.7° / 31.4°

82 %
mây cụm
27.4° / 31°

82 %
mây đen u ám
27.1° / 30.6°

81 %
mây đen u ám
27.9° / 30.9°

84 %
mây đen u ám
27.9° / 31.3°

86 %
mây đen u ám
26.9° / 26.7°

89 %
mưa nhẹ
27° / 27.4°

95 %
mưa vừa
26.4° / 27.4°

95 %
mưa vừa
26.3° / 26.8°

96 %
mưa vừa
26.1° / 26°

96 %
mưa vừa
27.4° / 32.6°

92 %
mưa nhẹ
25.6° / 27.2°

93 %
mây đen u ám
26.7° / 26.9°

91 %
mưa vừa
27.1° / 27.9°

89 %
mưa vừa
25.9° / 25.7°

91 %
mưa vừa
26° / 26.4°

92 %
mây đen u ám
24.3° / 25°

91 %
mưa vừa
23.9° / 24.8°

94 %
mưa cường độ nặng
24° / 25.3°

95 %
mưa cường độ nặng
25° / 26°

95 %
mưa vừa
24.8° / 25.1°

94 %
mây đen u ám
24° / 25.5°

94 %
mây đen u ám
24.7° / 25.5°

94 %
mây đen u ám
24.5° / 26°

95 %
mây đen u ám
24.9° / 25.7°

96 %
mây đen u ám
24.4° / 25.9°

96 %
mây đen u ám
24.6° / 25.4°

96 %
mây đen u ám
24.4° / 25.3°

96 %
mây đen u ám
24.4° / 25.3°

96 %
mưa nhẹ
24.1° / 26°

97 %
mưa vừa
25° / 25.6°

97 %
mưa vừa
24.9° / 25.4°

95 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.4°

95 %
mây đen u ám
24.6° / 25.2°

95 %
mưa nhẹ
24.8° / 25.3°

96 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.8°

94 %
mưa nhẹ
26.3° / 27.2°

92 %
mưa vừa
24° / 25.2°

96 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.1°

96 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.8°

96 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.9°

93 %
mây đen u ám
25.1° / 27°

94 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.2°

94 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.6°

93 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Mỹ Hạnh Trung - Thị xã Cai Lậy những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Mỹ Hạnh Trung - Thị xã Cai Lậy những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Mỹ Hạnh Trung - Thị xã Cai Lậy
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
215.78
1.25
0.47
5.81
20.88
5.61
6.76
1.56