Dự báo Thời tiết Quận Bình Thạnh - TP HCM
mưa nhẹ
- Độ ẩm 66%
- Gió 4.18 m/s
- Điểm ngưng 22.7°
- UV 1.25
Dự báo thời tiết Quận Bình Thạnh - TP HCM 48 giờ tới
30.7° / 33.3°

67 %
mưa vừa
30° / 33.8°

66 %
mưa nhẹ
29.1° / 32.9°

66 %
mưa nhẹ
29° / 32.8°

67 %
mưa nhẹ
28.8° / 31.4°

71 %
mưa nhẹ
28.7° / 31.3°

76 %
mây đen u ám
27.8° / 30.2°

83 %
mây đen u ám
27.8° / 30.7°

85 %
mây cụm
27.7° / 31.8°

86 %
mây cụm
27.6° / 31°

86 %
mây cụm
27.6° / 30.8°

86 %
mây cụm
28° / 31.7°

86 %
mây đen u ám
28.8° / 33°

85 %
mây đen u ám
28.9° / 32.7°

84 %
mây đen u ám
29° / 32.7°

84 %
mây đen u ám
28.6° / 33.5°

83 %
mây đen u ám
28.9° / 31.8°

77 %
mây đen u ám
29.9° / 32.7°

72 %
mây cụm
29.9° / 33.3°

69 %
mây cụm
30.7° / 35.7°

67 %
mây cụm
31.7° / 36.7°

62 %
mây cụm
32.9° / 37.9°

59 %
mưa nhẹ
32.6° / 37°

62 %
mưa vừa
32° / 37.2°

60 %
mưa vừa
32° / 37.1°

63 %
mưa vừa
31.2° / 36.6°

67 %
mưa vừa
31.5° / 36.3°

67 %
mưa nhẹ
29.9° / 33.5°

69 %
mưa nhẹ
28.9° / 31.3°

72 %
mây đen u ám
28.1° / 31.2°

74 %
mây đen u ám
27.6° / 30.1°

75 %
mây đen u ám
27.7° / 30.8°

78 %
mây đen u ám
27.7° / 27.1°

81 %
mây đen u ám
26.8° / 26.3°

84 %
mây đen u ám
26.7° / 26.2°

85 %
mây đen u ám
27° / 27.2°

87 %
mây đen u ám
26.2° / 26.1°

87 %
mây đen u ám
25.6° / 27°

87 %
mây đen u ám
25.8° / 26.1°

87 %
mây đen u ám
26° / 26.4°

87 %
mây đen u ám
26° / 26.5°

81 %
mây đen u ám
28.4° / 31°

73 %
mây đen u ám
30.9° / 33.9°

65 %
mây đen u ám
32.2° / 35.8°

54 %
mây đen u ám
34.2° / 36.8°

46 %
mây đen u ám
35.9° / 37.1°

41 %
mây đen u ám
36° / 38.6°

40 %
mây đen u ám
35.8° / 38.4°

41 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Quận Bình Thạnh - TP HCM những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Quận Bình Thạnh - TP HCM những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Quận Bình Thạnh - TP HCM
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
285.66
2.96
0.6
5.75
45.24
8.63
10.7
2.63