Dự báo Thời tiết Thị trấn Vĩnh Lộc - Chiêm Hóa
mây đen u ám
- Độ ẩm 80.3%
- Gió 0.75 m/s
- Điểm ngưng 25.6°
- UV 5.49
Dự báo thời tiết Thị trấn Vĩnh Lộc - Chiêm Hóa 48 giờ tới
29° / 35.6°

80 %
mưa nhẹ
29.8° / 35.9°

82 %
mây đen u ám
28° / 34.9°

85 %
mây đen u ám
28° / 31.3°

89 %
mây đen u ám
26.3° / 26.6°

94 %
mây đen u ám
25.1° / 26.1°

97 %
mây cụm
25.6° / 26.7°

97 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.8°

96 %
mây đen u ám
25° / 26.2°

97 %
mây đen u ám
25° / 26.2°

98 %
mây đen u ám
26° / 26.7°

99 %
mây đen u ám
25.1° / 26.3°

99 %
mây đen u ám
25.2° / 26.9°

99 %
mây đen u ám
25° / 26.9°

98 %
mây đen u ám
26° / 26.3°

98 %
mây đen u ám
25.6° / 27°

98 %
mây đen u ám
26.3° / 27.6°

96 %
mây đen u ám
27.1° / 27.8°

94 %
mưa nhẹ
28.3° / 32.9°

88 %
mưa nhẹ
30.3° / 37.3°

76 %
mưa nhẹ
31.6° / 38°

72 %
mưa nhẹ
32.4° / 39.5°

70 %
mưa nhẹ
32.1° / 39.5°

70 %
mưa nhẹ
31.2° / 38.3°

77 %
mưa vừa
31.2° / 38.3°

75 %
mưa vừa
31.5° / 38.6°

75 %
mưa vừa
30.7° / 37.2°

86 %
mưa vừa
28.3° / 34°

91 %
mưa vừa
26.2° / 26.7°

95 %
mưa vừa
26.8° / 27°

96 %
mưa nhẹ
26.3° / 27°

96 %
mưa nhẹ
27° / 27.3°

97 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.4°

98 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.9°

99 %
mây cụm
26° / 26°

99 %
mây cụm
25.7° / 26.8°

98 %
mây cụm
25° / 26.6°

98 %
mây đen u ám
25.1° / 26.8°

98 %
mây đen u ám
25.5° / 26.5°

98 %
mây đen u ám
25.2° / 26.7°

98 %
mây đen u ám
26.1° / 26.1°

96 %
mây đen u ám
27.3° / 30.7°

93 %
mây đen u ám
29° / 33.5°

87 %
mây đen u ám
29.1° / 35.5°

81 %
mây đen u ám
31° / 37.4°

74 %
mây đen u ám
33.4° / 40.6°

65 %
mây đen u ám
33.8° / 40.4°

61 %
mây đen u ám
32.3° / 39.3°

65 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Vĩnh Lộc - Chiêm Hóa những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Vĩnh Lộc - Chiêm Hóa những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thị trấn Vĩnh Lộc - Chiêm Hóa
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
293.9
2.25
0.28
2.26
48.7
8.41
8.56
1.1