Dự báo Thời tiết Tam Đa - Sơn Dương
mây thưa
- Độ ẩm 96.1%
- Gió 0.61 m/s
- Điểm ngưng 24.3°
- UV 0.16
Dự báo thời tiết Tam Đa - Sơn Dương 48 giờ tới
25.8° / 26°

97 %
mây thưa
25.3° / 26.6°

96 %
mây thưa
25.9° / 26.8°

94 %
mây thưa
27.3° / 27.7°

87 %
mây rải rác
29.7° / 33.8°

78 %
mây rải rác
32.4° / 38.2°

65 %
mây rải rác
35.1° / 41.4°

52 %
mây rải rác
36.9° / 42°

48 %
mây rải rác
37.9° / 44.3°

45 %
mây rải rác
37.7° / 45°

43 %
mây rải rác
37.1° / 43.8°

45 %
mây rải rác
37° / 42.8°

45 %
mây rải rác
35.6° / 42°

56 %
mây rải rác
32.5° / 39.6°

71 %
mây rải rác
30.8° / 36.9°

76 %
mây rải rác
29.6° / 35.5°

79 %
mây rải rác
29.9° / 34.6°

81 %
mây rải rác
28.8° / 33.2°

83 %
mưa nhẹ
28.2° / 32.7°

85 %
mây cụm
28.4° / 32.9°

86 %
mây cụm
27.8° / 31.3°

87 %
mây cụm
27.8° / 30°

89 %
mây đen u ám
27° / 27°

91 %
mây đen u ám
26.9° / 26.5°

92 %
mây đen u ám
26.3° / 27°

93 %
mây đen u ám
26.3° / 26.3°

93 %
mây đen u ám
28.5° / 33.5°

86 %
mây đen u ám
30° / 36.5°

77 %
mây đen u ám
32.9° / 39.3°

69 %
mây đen u ám
35° / 41.8°

63 %
mây đen u ám
35.3° / 42.7°

57 %
mây đen u ám
36.2° / 43.1°

53 %
mây đen u ám
36.5° / 43.1°

51 %
mây đen u ám
37.4° / 44°

47 %
mây đen u ám
37° / 44.1°

47 %
mây đen u ám
36.8° / 43.2°

49 %
mây đen u ám
35.3° / 42.3°

56 %
mây đen u ám
32.8° / 39.9°

73 %
mây đen u ám
30.9° / 37.3°

78 %
mây đen u ám
29.7° / 35.4°

82 %
mây đen u ám
29.5° / 35.6°

85 %
mây đen u ám
28.6° / 35°

87 %
mưa nhẹ
29° / 33.7°

90 %
mưa nhẹ
29° / 32°

91 %
mây đen u ám
27.7° / 32.7°

92 %
mây đen u ám
27.9° / 31.7°

93 %
mây đen u ám
27.2° / 30.8°

94 %
mây đen u ám
27.9° / 27.8°

95 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tam Đa - Sơn Dương những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tam Đa - Sơn Dương những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tam Đa - Sơn Dương
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
271.23
1.65
2.59
2.48
6.03
6.37
7.82
0.59