Dự báo Thời tiết Tân Lược - Bình Tân
mây cụm
- Độ ẩm 91%
- Gió 3.75 m/s
- Điểm ngưng 25.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tân Lược - Bình Tân 48 giờ tới
27° / 31.4°

90 %
mây cụm
27.9° / 31.1°

89 %
mây cụm
28° / 31.7°

88 %
mây cụm
27.8° / 30.8°

88 %
mây cụm
27.2° / 27.8°

89 %
mây đen u ám
26.2° / 26.4°

90 %
mưa nhẹ
26.8° / 26°

89 %
mây đen u ám
27° / 26°

88 %
mây đen u ám
26.7° / 26.6°

88 %
mây đen u ám
27° / 31°

82 %
mây đen u ám
29.7° / 34°

71 %
mây rải rác
31.1° / 36.9°

62 %
mây rải rác
28.8° / 29.2°

54 %
mây cụm
29.3° / 29.1°

48 %
mây cụm
30.4° / 30.1°

45 %
mây cụm
35° / 36.6°

44 %
mây cụm
35.7° / 39°

44 %
mây đen u ám
34.7° / 39°

46 %
mây đen u ám
34.6° / 37.5°

48 %
mây đen u ám
32.1° / 36.9°

54 %
mây đen u ám
30.7° / 33.1°

61 %
mây đen u ám
29.4° / 32.4°

66 %
mây đen u ám
28.1° / 31.3°

71 %
mây đen u ám
28.6° / 31.9°

75 %
mây cụm
28° / 30.4°

77 %
mây đen u ám
27° / 30.2°

79 %
mây đen u ám
27.4° / 30°

79 %
mây đen u ám
26.7° / 26.5°

80 %
mây đen u ám
26.8° / 26.4°

82 %
mây đen u ám
26.4° / 27.3°

84 %
mây đen u ám
25.7° / 26.9°

86 %
mây đen u ám
25° / 26.6°

87 %
mây đen u ám
25.4° / 26.2°

88 %
mây đen u ám
27.7° / 30.7°

82 %
mây đen u ám
30.9° / 34.9°

70 %
mây đen u ám
31.5° / 36.1°

61 %
mây đen u ám
33.4° / 37.9°

54 %
mây đen u ám
34.9° / 39.4°

48 %
mây đen u ám
36.9° / 39°

43 %
mây đen u ám
37.6° / 42°

41 %
mây đen u ám
35.6° / 39.9°

43 %
mưa nhẹ
33.7° / 37.9°

53 %
mây đen u ám
32.2° / 38°

57 %
mây đen u ám
33° / 36.8°

61 %
mây đen u ám
31.6° / 35.7°

65 %
mây đen u ám
30° / 33.5°

70 %
mây đen u ám
28.6° / 32.5°

75 %
mây đen u ám
28.2° / 31.8°

78 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tân Lược - Bình Tân những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tân Lược - Bình Tân những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tân Lược - Bình Tân
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
208.1
1.78
0
2.04
55.84
8.28
11.89
0.77