Dự báo Thời tiết Hậu Lộc - Tam Bình
mây đen u ám
- Độ ẩm 84.5%
- Gió 4.95 m/s
- Điểm ngưng 23.8°
- UV 2.6
Dự báo thời tiết Hậu Lộc - Tam Bình 48 giờ tới
26.2° / 26.6°

84 %
mây đen u ám
27° / 27.4°

83 %
mây đen u ám
27.1° / 30°

78 %
mây đen u ám
27° / 30.2°

79 %
mưa nhẹ
27.1° / 29.9°

80 %
mưa nhẹ
29.1° / 32.2°

72 %
mưa nhẹ
29.4° / 32.2°

69 %
mưa nhẹ
29° / 33.3°

66 %
mưa nhẹ
26.8° / 26°

77 %
mưa nhẹ
26.1° / 27°

78 %
mưa nhẹ
26° / 26.3°

82 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.5°

86 %
mây đen u ám
25.5° / 26.2°

87 %
mây đen u ám
24.6° / 25.6°

89 %
mây đen u ám
24.8° / 25.2°

90 %
mây đen u ám
24.1° / 25.5°

90 %
mây đen u ám
24.2° / 25.6°

90 %
mây đen u ám
24.9° / 25.8°

90 %
mây đen u ám
24.8° / 25°

90 %
mây đen u ám
24.8° / 25.2°

91 %
mây đen u ám
24.2° / 25.8°

93 %
mây đen u ám
24.9° / 25.5°

93 %
mây đen u ám
25° / 26°

92 %
mây đen u ám
25.6° / 26°

86 %
mây đen u ám
28° / 30.7°

77 %
mây đen u ám
29.2° / 33.6°

68 %
mây đen u ám
31.9° / 35°

61 %
mây đen u ám
32.8° / 36.7°

55 %
mây đen u ám
33.8° / 36.7°

51 %
mây đen u ám
32.7° / 37°

53 %
mây đen u ám
30.8° / 34.4°

60 %
mây đen u ám
33° / 35.7°

54 %
mây đen u ám
31.1° / 35.8°

57 %
mây đen u ám
30.1° / 33.8°

63 %
mây đen u ám
28.8° / 30.7°

70 %
mây đen u ám
27.3° / 30°

74 %
mây đen u ám
26.2° / 26.6°

78 %
mây đen u ám
27° / 27.1°

79 %
mây đen u ám
26.2° / 26.3°

80 %
mây đen u ám
25.4° / 26.8°

81 %
mây đen u ám
25.5° / 26.9°

83 %
mây đen u ám
25.1° / 27°

85 %
mây đen u ám
25.9° / 26°

87 %
mây đen u ám
24.7° / 25.2°

89 %
mây đen u ám
24.8° / 25.6°

91 %
mây đen u ám
24.7° / 25.8°

93 %
mưa nhẹ
24.2° / 26°

93 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.5°

86 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Hậu Lộc - Tam Bình những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Hậu Lộc - Tam Bình những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Hậu Lộc - Tam Bình
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
98.07
3.13
0.34
1.73
34.3
0.88
2.75
0.27