Dự báo Thời tiết Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
mây rải rác
- Độ ẩm 86.1%
- Gió 1.05 m/s
- Điểm ngưng 24.1°
- UV 0
Dự báo thời tiết Bình Xuyên - Vĩnh Phúc 48 giờ tới
27.5° / 30°

86 %
mưa nhẹ
27° / 27.1°

87 %
mây rải rác
26.9° / 26.2°

89 %
mây cụm
26° / 27.3°

91 %
mưa vừa
26.9° / 26.9°

91 %
mưa vừa
25.5° / 26.9°

91 %
mưa vừa
25.4° / 26.4°

90 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.9°

92 %
mây đen u ám
24.2° / 25.1°

94 %
mây đen u ám
24.5° / 25.5°

95 %
mây đen u ám
24.5° / 25.2°

95 %
mây cụm
24° / 25.4°

95 %
mây cụm
25.4° / 26.7°

92 %
mây cụm
27° / 30.1°

84 %
mưa nhẹ
28.8° / 33.6°

79 %
mưa nhẹ
30.5° / 36.5°

68 %
mây cụm
32.7° / 37.6°

61 %
mây rải rác
33.1° / 38.7°

58 %
mây rải rác
34.9° / 39.6°

54 %
mưa nhẹ
34° / 40°

54 %
mây cụm
33.8° / 39°

62 %
mây cụm
33.1° / 40°

60 %
mây cụm
32° / 39.2°

66 %
mây cụm
29° / 35.1°

76 %
mưa nhẹ
28.8° / 32.7°

79 %
mưa nhẹ
26.9° / 26.5°

86 %
mưa vừa
26° / 26.7°

86 %
mưa vừa
26° / 26.8°

89 %
mưa vừa
25.2° / 26.7°

91 %
mưa vừa
25.2° / 26.2°

92 %
mưa nhẹ
25° / 26.9°

93 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.6°

95 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.6°

96 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.9°

96 %
mây cụm
24.9° / 25.9°

96 %
mây cụm
24.7° / 25.9°

96 %
mây cụm
25.1° / 27°

91 %
mây cụm
27° / 30.1°

84 %
mây cụm
29.1° / 34.3°

77 %
mưa nhẹ
31° / 37.2°

68 %
mây cụm
33.1° / 38.1°

60 %
mây cụm
34.7° / 40°

54 %
mây cụm
34.3° / 40.9°

51 %
mây cụm
35.7° / 40.2°

47 %
mây đen u ám
35.6° / 40.4°

48 %
mây đen u ám
32.2° / 38.4°

63 %
mưa nhẹ
28.4° / 32.1°

81 %
mưa nhẹ
27.9° / 30.9°

86 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Bình Xuyên - Vĩnh Phúc những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Bình Xuyên - Vĩnh Phúc những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
Khá
Điều này có nghĩa là chất lượng không khí chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể khơi dậy mối quan tâm về sức khỏe khiêm tốn đối với một số hạn chế những người quá mẫn cảm. Ví dụ, những người rất nhạy cảm với ozone có thể gặp các triệu chứng hô hấp như khó thở nhẹ. Chỉ có rất ít người quá mẫn cảm được khuyến cáo giảm các hoạt động ngoài trời
490.95
3.35
1.07
13.09
23.2
18.65
19.98
2.43