Dự báo Thời tiết Kiên Thành - Lục Ngạn
mây đen u ám
- Độ ẩm 89.6%
- Gió 2.77 m/s
- Điểm ngưng 24.2°
- UV 0.54
Dự báo thời tiết Kiên Thành - Lục Ngạn 48 giờ tới
26° / 26.4°

90 %
mây đen u ám
26° / 26.8°

89 %
mây đen u ám
27° / 27.4°

88 %
mây đen u ám
27.2° / 31.7°

84 %
mây đen u ám
29° / 34.5°

77 %
mưa nhẹ
31° / 36.6°

70 %
mưa nhẹ
31.4° / 37.8°

66 %
mưa nhẹ
31.6° / 37°

66 %
mưa nhẹ
30.8° / 35.1°

69 %
mây đen u ám
31.7° / 36.3°

67 %
mây cụm
31.3° / 36.5°

68 %
mây cụm
30.2° / 36°

73 %
mây cụm
28.3° / 33°

79 %
mưa nhẹ
27.7° / 31.3°

82 %
mây cụm
27.1° / 30.2°

87 %
mưa nhẹ
27.7° / 28°

89 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.3°

91 %
mưa nhẹ
26.5° / 26.1°

92 %
mây đen u ám
26.2° / 26.7°

93 %
mây đen u ám
26.6° / 27.5°

93 %
mây đen u ám
26.7° / 27.4°

93 %
mây đen u ám
26.8° / 27.4°

93 %
mây đen u ám
26° / 27.1°

94 %
mây đen u ám
25.9° / 26.4°

94 %
mây đen u ám
26° / 27.2°

92 %
mây đen u ám
27° / 31.8°

86 %
mây đen u ám
29.6° / 34.5°

78 %
mây cụm
29° / 35°

75 %
mây đen u ám
31° / 36.7°

69 %
mây đen u ám
32.2° / 38.9°

64 %
mưa nhẹ
32.5° / 38°

64 %
mưa vừa
32.4° / 38.5°

64 %
mưa vừa
32.6° / 39.1°

64 %
mưa vừa
31.8° / 38.8°

68 %
mưa vừa
30° / 34.9°

77 %
mưa cường độ nặng
29.5° / 34°

79 %
mưa vừa
27.9° / 31.7°

85 %
mưa vừa
26° / 26.7°

89 %
mưa vừa
26° / 26.3°

87 %
mưa vừa
26.4° / 27.2°

90 %
mưa vừa
25.2° / 26.6°

96 %
mưa cường độ nặng
24.4° / 25.2°

98 %
mưa rất nặng
24.8° / 25.2°

97 %
mưa cường độ nặng
24.6° / 26°

97 %
mưa vừa
24.7° / 25°

97 %
mưa vừa
24.9° / 25.8°

97 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.5°

97 %
mưa nhẹ
24.8° / 26°

97 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Kiên Thành - Lục Ngạn những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Kiên Thành - Lục Ngạn những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Kiên Thành - Lục Ngạn
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
715.13
11.83
1.23
10.41
13.3
49.11
60.12
3.16