Dự báo Thời tiết Tân Xuân - Hàm Tân
mây rải rác
- Độ ẩm 55.2%
- Gió 7.64 m/s
- Điểm ngưng 23.1°
- UV 4.82
Dự báo thời tiết Tân Xuân - Hàm Tân 48 giờ tới
33.7° / 38.6°

54 %
mây rải rác
33.1° / 38.4°

55 %
mây rải rác
33.8° / 38.2°

56 %
mây rải rác
33° / 37.6°

57 %
mưa nhẹ
31.5° / 36.8°

63 %
mây cụm
29.7° / 35°

71 %
mây cụm
28.6° / 31.5°

76 %
mây đen u ám
28.5° / 31.8°

77 %
mây đen u ám
27.5° / 30°

77 %
mây đen u ám
27.2° / 27.5°

82 %
mưa nhẹ
26.5° / 27.5°

85 %
mưa vừa
26.3° / 27.7°

86 %
mưa nhẹ
26.6° / 28°

87 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.5°

89 %
mây đen u ám
25.4° / 27°

90 %
mây đen u ám
25.6° / 26.9°

92 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.1°

92 %
mưa nhẹ
26.9° / 26.2°

88 %
mưa nhẹ
28.2° / 31.8°

81 %
mây đen u ám
29.3° / 33.3°

73 %
mây đen u ám
30.7° / 36°

67 %
mây đen u ám
31.1° / 36.4°

61 %
mây đen u ám
33.1° / 38.6°

57 %
mây đen u ám
33.8° / 38.2°

55 %
mây đen u ám
34.7° / 39.5°

54 %
mây đen u ám
33° / 38.3°

54 %
mây đen u ám
33.4° / 37.6°

57 %
mây đen u ám
31.1° / 36.7°

63 %
mây đen u ám
29.2° / 35°

71 %
mây đen u ám
28.1° / 32.9°

78 %
mưa nhẹ
28° / 30.1°

81 %
mưa nhẹ
28° / 30.2°

83 %
mây đen u ám
27.7° / 27.2°

84 %
mây đen u ám
26.4° / 26.3°

85 %
mưa nhẹ
26.5° / 27.5°

86 %
mưa nhẹ
26.9° / 26.6°

87 %
mây đen u ám
26.9° / 26.2°

86 %
mây đen u ám
26.3° / 26.4°

86 %
mây đen u ám
26.6° / 26.9°

86 %
mây đen u ám
25.6° / 26°

88 %
mây đen u ám
26° / 26.9°

88 %
mây đen u ám
26.1° / 26.2°

82 %
mây đen u ám
28.3° / 31.3°

74 %
mây đen u ám
29.4° / 32°

66 %
mây đen u ám
30.8° / 33.5°

62 %
mây đen u ám
31.5° / 34.5°

61 %
mây đen u ám
31.2° / 35.1°

60 %
mây đen u ám
32.1° / 36.4°

57 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tân Xuân - Hàm Tân những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tân Xuân - Hàm Tân những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tân Xuân - Hàm Tân
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
217.32
1.32
0.55
3.98
36.53
7.1
9.22
0.98