Dự báo Thời tiết Thắng Hải - Hàm Tân
mây đen u ám
- Độ ẩm 78.4%
- Gió 3.3 m/s
- Điểm ngưng 24.9°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thắng Hải - Hàm Tân 48 giờ tới
28.7° / 31.1°

78 %
mây đen u ám
28° / 31°

78 %
mây đen u ám
28.4° / 31.4°

79 %
mây đen u ám
27.4° / 31.7°

80 %
mây đen u ám
27.9° / 30.4°

80 %
mây đen u ám
27.2° / 27.1°

82 %
mây đen u ám
26.7° / 26.2°

84 %
mây đen u ám
26.1° / 27.6°

85 %
mây đen u ám
26° / 26.2°

88 %
mây đen u ám
26.7° / 27.7°

88 %
mây đen u ám
27.6° / 30.5°

80 %
mây đen u ám
30° / 33.2°

68 %
mây đen u ám
31.8° / 35.7°

61 %
mây đen u ám
32.8° / 36.6°

56 %
mây đen u ám
33.5° / 38.3°

54 %
mây đen u ám
34° / 38°

53 %
mây đen u ám
34° / 39.1°

53 %
mây đen u ám
34° / 40°

55 %
mây đen u ám
33.7° / 38.7°

56 %
mây đen u ám
34° / 37°

57 %
mây đen u ám
32.7° / 36°

59 %
mây đen u ám
30.8° / 34.6°

68 %
mây đen u ám
28.6° / 32.8°

76 %
mây đen u ám
27.3° / 30.4°

80 %
mưa nhẹ
27.1° / 29.9°

83 %
mây đen u ám
26.5° / 26.6°

86 %
mưa nhẹ
26° / 27°

86 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.6°

92 %
mưa vừa
24.2° / 25.8°

89 %
mưa nhẹ
23.5° / 24.7°

88 %
mưa nhẹ
23° / 24.6°

92 %
mây đen u ám
23.7° / 24.3°

91 %
mây đen u ám
24° / 24.7°

91 %
mây đen u ám
24° / 25°

91 %
mây đen u ám
25.2° / 27°

89 %
mây đen u ám
27° / 26.3°

82 %
mây đen u ám
29.6° / 33.8°

67 %
mây đen u ám
31.9° / 34.6°

60 %
mây đen u ám
31.7° / 35.3°

57 %
mây đen u ám
34° / 38°

49 %
mây đen u ám
34.7° / 38.9°

46 %
mây đen u ám
34.7° / 38.7°

46 %
mây đen u ám
34.6° / 38°

47 %
mây đen u ám
33.6° / 36°

49 %
mây đen u ám
32.6° / 35.7°

56 %
mây đen u ám
29.4° / 33°

67 %
mây đen u ám
28° / 30.2°

79 %
mưa nhẹ
27° / 27.8°

84 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Thắng Hải - Hàm Tân những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thắng Hải - Hàm Tân những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thắng Hải - Hàm Tân
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
187.37
1.35
0
5.63
27.76
4.25
5.42
1.2