Dự báo Thời tiết Phường Xuân An - Long Khánh
mây đen u ám
- Độ ẩm 83.6%
- Gió 2.91 m/s
- Điểm ngưng 23.2°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Xuân An - Long Khánh 48 giờ tới
27.7° / 29.7°

84 %
mây đen u ám
27.8° / 27.8°

83 %
mây đen u ám
27.8° / 27°

84 %
mây đen u ám
26.5° / 26.3°

84 %
mây đen u ám
26.5° / 26.1°

86 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.7°

88 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.6°

91 %
mưa nhẹ
25° / 26.4°

91 %
mây đen u ám
27.9° / 27°

83 %
mây đen u ám
28.9° / 32.3°

75 %
mây đen u ám
29.1° / 33.4°

68 %
mây đen u ám
31° / 35.4°

62 %
mây đen u ám
32.5° / 36.8°

56 %
mây đen u ám
33.1° / 36.2°

52 %
mây đen u ám
33.8° / 38°

51 %
mưa nhẹ
32° / 38.7°

60 %
mưa nhẹ
30° / 36.3°

68 %
mưa nhẹ
30.3° / 35.1°

70 %
mưa vừa
30° / 33.3°

75 %
mưa vừa
28.2° / 31.8°

79 %
mưa vừa
27.1° / 30.2°

83 %
mưa vừa
26.4° / 27.3°

90 %
mưa cường độ nặng
25.9° / 26.8°

96 %
mưa rất nặng
23.2° / 24.3°

97 %
mưa lốc
22.9° / 23.3°

98 %
mưa rất nặng
24° / 24°

97 %
mưa cường độ nặng
25° / 24.8°

98 %
mưa cường độ nặng
24° / 24.4°

97 %
mưa vừa
23.9° / 24.1°

97 %
mưa vừa
24.4° / 24.4°

97 %
mưa vừa
24.1° / 25.4°

96 %
mưa nhẹ
24.5° / 26°

96 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.9°

95 %
mây đen u ám
25.8° / 26.5°

91 %
mây đen u ám
26.3° / 27°

86 %
mây đen u ám
27.1° / 30.7°

81 %
mây đen u ám
28.8° / 31.4°

77 %
mây đen u ám
29.8° / 33.9°

73 %
mây đen u ám
29.8° / 34.7°

70 %
mưa nhẹ
30.9° / 34.9°

69 %
mây đen u ám
31° / 34.9°

69 %
mây đen u ám
29.1° / 33.2°

72 %
mây đen u ám
28.3° / 34°

78 %
mưa nhẹ
27.2° / 30.6°

83 %
mưa nhẹ
26° / 26.4°

86 %
mưa vừa
26.7° / 27°

86 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.1°

90 %
mưa vừa
25.1° / 26.9°

90 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Phường Xuân An - Long Khánh những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phường Xuân An - Long Khánh những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phường Xuân An - Long Khánh
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
358.65
5.1
1.01
10.91
11.18
9.6
12.8
3.61