Dự báo Thời tiết Phường Xuân Tân - Long Khánh
mây đen u ám
- Độ ẩm 88.9%
- Gió 1.95 m/s
- Điểm ngưng 23.7°
- UV 0.12
Dự báo thời tiết Phường Xuân Tân - Long Khánh 48 giờ tới
25.2° / 26.1°

87 %
mây đen u ám
25.3° / 26.4°

88 %
mây đen u ám
25.8° / 27°

87 %
mây đen u ám
26.8° / 26°

84 %
mây đen u ám
27.6° / 31.6°

80 %
mây đen u ám
29.2° / 33°

73 %
mây đen u ám
31.2° / 36°

62 %
mây đen u ám
32.6° / 36°

59 %
mưa nhẹ
32° / 37.5°

57 %
mưa nhẹ
32.7° / 35°

56 %
mưa nhẹ
32.5° / 36.7°

59 %
mưa nhẹ
31.2° / 37°

62 %
mưa nhẹ
29.3° / 36°

74 %
mưa vừa
28.1° / 33.9°

78 %
mưa cường độ nặng
28.3° / 32.9°

80 %
mưa cường độ nặng
27.7° / 27.2°

85 %
mưa vừa
25° / 27°

92 %
mây đen u ám
24.8° / 27°

98 %
mưa cường độ nặng
24° / 24.7°

98 %
mưa rất nặng
23.7° / 23.5°

98 %
mưa rất nặng
23.1° / 24.2°

98 %
mưa cường độ nặng
23° / 24°

98 %
mưa cường độ nặng
23.7° / 24.1°

97 %
mưa vừa
24° / 24.2°

97 %
mưa nhẹ
23.7° / 24.6°

97 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.2°

97 %
mây đen u ám
24.1° / 26°

96 %
mây đen u ám
24° / 26°

92 %
mây đen u ám
25.8° / 27°

87 %
mây đen u ám
26.1° / 26.3°

82 %
mây đen u ám
27.8° / 31°

79 %
mây đen u ám
28.3° / 31.1°

78 %
mưa nhẹ
28.8° / 32.9°

78 %
mưa nhẹ
28.6° / 32.3°

77 %
mưa nhẹ
28.1° / 32.8°

77 %
mưa nhẹ
28.8° / 32.5°

77 %
mưa nhẹ
28.7° / 32°

82 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.2°

87 %
mưa nhẹ
26.6° / 27.2°

89 %
mây đen u ám
25.5° / 27°

91 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.5°

92 %
mưa vừa
26° / 26.7°

93 %
mưa vừa
25.7° / 26.9°

93 %
mưa vừa
25.9° / 27°

94 %
mưa vừa
25.2° / 25.2°

92 %
mưa nhẹ
24.8° / 25.9°

92 %
mưa nhẹ
24.6° / 25.7°

91 %
mây đen u ám
24.3° / 25.8°

92 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Xuân Tân - Long Khánh những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phường Xuân Tân - Long Khánh những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phường Xuân Tân - Long Khánh
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
300.03
4.53
0.35
9.19
12.05
8.09
9.49
2.27