Dự báo Thời tiết Suối Cát - Xuân Lộc
mây đen u ám
- Độ ẩm 68.3%
- Gió 4.08 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 7.26
Dự báo thời tiết Suối Cát - Xuân Lộc 48 giờ tới
32.6° / 39°

68 %
mây đen u ám
32.4° / 40°

66 %
mây đen u ám
33.7° / 40.8°

63 %
mây đen u ám
32° / 39.7°

63 %
mây đen u ám
31.7° / 37°

67 %
mưa nhẹ
29.7° / 33.1°

69 %
mưa nhẹ
29.9° / 32.1°

70 %
mây đen u ám
29.5° / 32.2°

70 %
mây đen u ám
29.1° / 32.3°

71 %
mây đen u ám
28.1° / 31.6°

75 %
mây đen u ám
27.4° / 30.2°

76 %
mây đen u ám
27.3° / 30.8°

78 %
mây đen u ám
27.1° / 30.3°

80 %
mây đen u ám
27.8° / 29.6°

79 %
mây đen u ám
27.8° / 27°

80 %
mây đen u ám
26.6° / 27.7°

83 %
mưa nhẹ
26.9° / 27.9°

84 %
mây đen u ám
25.8° / 26.7°

89 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.5°

91 %
mưa nhẹ
25.7° / 27°

88 %
mưa nhẹ
27.3° / 29.1°

81 %
mây đen u ám
28.9° / 32.7°

74 %
mây đen u ám
30° / 34.1°

69 %
mây đen u ám
31.5° / 36.8°

64 %
mây đen u ám
32.7° / 36.1°

61 %
mây đen u ám
32.8° / 37°

63 %
mưa vừa
32.6° / 37.2°

62 %
mưa vừa
33° / 37°

62 %
mưa nhẹ
31° / 37.4°

65 %
mưa vừa
29.3° / 34.7°

76 %
mưa vừa
27.2° / 29.5°

85 %
mưa vừa
25.6° / 26.5°

95 %
mưa cường độ nặng
24.8° / 25.8°

97 %
mưa cường độ nặng
24.6° / 25.1°

95 %
mưa cường độ nặng
24.9° / 25.8°

95 %
mưa vừa
25° / 25.2°

95 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.9°

95 %
mưa nhẹ
24° / 25.7°

95 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.5°

96 %
mưa nhẹ
24.3° / 26°

95 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.6°

94 %
mây đen u ám
24.8° / 25°

94 %
mây đen u ám
24.8° / 25°

93 %
mây đen u ám
25.5° / 25.8°

91 %
mây đen u ám
26.4° / 26.4°

88 %
mây đen u ám
28° / 27.9°

84 %
mây đen u ám
27.5° / 30.6°

81 %
mưa nhẹ
27.1° / 30.4°

80 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Suối Cát - Xuân Lộc những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Suối Cát - Xuân Lộc những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Suối Cát - Xuân Lộc
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
274.44
3.49
1.57
7.59
21.89
7.37
8.51
3.16