Dự báo Thời tiết Xuân Thành - Xuân Lộc
mây đen u ám
- Độ ẩm 69.3%
- Gió 4.58 m/s
- Điểm ngưng 26°
- UV 5.46
Dự báo thời tiết Xuân Thành - Xuân Lộc 48 giờ tới
31.3° / 38.4°

69 %
mây đen u ám
31.5° / 38.6°

68 %
mây đen u ám
32.2° / 38.9°

65 %
mây đen u ám
33.2° / 39.2°

59 %
mây đen u ám
32.7° / 38.1°

61 %
mây đen u ám
30.4° / 35.4°

66 %
mưa nhẹ
29.9° / 33.7°

68 %
mưa nhẹ
29° / 32.2°

70 %
mây đen u ám
29.5° / 32°

70 %
mây đen u ám
29.8° / 32.3°

71 %
mây đen u ám
28.2° / 31°

75 %
mây đen u ám
27.1° / 30°

76 %
mây đen u ám
27.7° / 31°

78 %
mây đen u ám
27.2° / 30.5°

80 %
mây đen u ám
27.9° / 29.9°

79 %
mây đen u ám
27° / 27.2°

80 %
mây đen u ám
26.6° / 27.7°

83 %
mưa nhẹ
27° / 27.4°

84 %
mây đen u ám
25.3° / 26.2°

89 %
mưa nhẹ
24.7° / 26°

91 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.2°

88 %
mưa nhẹ
27.1° / 30°

81 %
mây đen u ám
28.6° / 32°

74 %
mây đen u ám
30.6° / 34.4°

69 %
mây đen u ám
31.6° / 37°

64 %
mây đen u ám
33° / 36.6°

61 %
mây đen u ám
32.3° / 37.4°

63 %
mưa vừa
32.4° / 38°

62 %
mưa vừa
32° / 37.5°

62 %
mưa nhẹ
32° / 37°

65 %
mưa vừa
29.5° / 35°

76 %
mưa vừa
28° / 29.1°

85 %
mưa vừa
26° / 26.5°

95 %
mưa cường độ nặng
24° / 25.9°

97 %
mưa cường độ nặng
24.8° / 25.7°

95 %
mưa cường độ nặng
24° / 25.8°

95 %
mưa vừa
24.7° / 25.7°

95 %
mưa nhẹ
24.1° / 26°

95 %
mưa nhẹ
24.7° / 25°

95 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.8°

96 %
mưa nhẹ
24.5° / 25°

95 %
mưa nhẹ
24° / 25.3°

94 %
mây đen u ám
24.8° / 25.6°

94 %
mây đen u ám
24.9° / 25.4°

93 %
mây đen u ám
25.1° / 25°

91 %
mây đen u ám
26.5° / 26.3°

88 %
mây đen u ám
27.5° / 27.3°

84 %
mây đen u ám
27.3° / 30.5°

81 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Xuân Thành - Xuân Lộc những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Xuân Thành - Xuân Lộc những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Xuân Thành - Xuân Lộc
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
324.2
3.19
1.81
8.3
21.67
8.57
9.56
3.01