Dự báo Thời tiết Sơn Bình - Hương Sơn
mây đen u ám
- Độ ẩm 83.3%
- Gió 1.78 m/s
- Điểm ngưng 26.8°
- UV 0
Dự báo thời tiết Sơn Bình - Hương Sơn 48 giờ tới
29° / 35.5°

82 %
mây đen u ám
29.2° / 35.2°

83 %
mây đen u ám
29.5° / 35.6°

83 %
mây đen u ám
28.3° / 34.7°

83 %
mây đen u ám
29° / 33.6°

83 %
mây cụm
28.1° / 32.3°

82 %
mây cụm
27.5° / 30.1°

81 %
mây rải rác
27.2° / 30.3°

80 %
mây thưa
28° / 30.5°

80 %
mây thưa
27.4° / 29.3°

80 %
mây thưa
27.6° / 29.8°

80 %
mây thưa
27.8° / 30.3°

81 %
mây thưa
29.6° / 34.4°

73 %
mây thưa
31.8° / 37.9°

64 %
mây thưa
33.7° / 39.1°

57 %
mây rải rác
35° / 40°

52 %
mây thưa
35.5° / 42°

50 %
mây thưa
36.8° / 43°

49 %
mây thưa
37° / 43°

50 %
mây thưa
34.1° / 41.4°

58 %
mây rải rác
34.4° / 41°

60 %
mây thưa
33.1° / 40.7°

64 %
mây thưa
33.4° / 40.9°

68 %
mây thưa
31.7° / 38.4°

77 %
mây thưa
29.2° / 36.4°

81 %
mây thưa
29.3° / 35°

82 %
bầu trời quang đãng
29° / 34.1°

81 %
mây rải rác
28.4° / 33.4°

80 %
mây cụm
28° / 32.2°

78 %
mây cụm
28.4° / 31.3°

77 %
mây cụm
28.3° / 32°

77 %
mây cụm
28° / 30.6°

77 %
mây đen u ám
28° / 30.5°

77 %
mây đen u ám
27.6° / 30.9°

77 %
mây đen u ám
27° / 30.4°

77 %
mây đen u ám
27.4° / 30.4°

79 %
mây đen u ám
29.6° / 34.3°

72 %
mây đen u ám
31.3° / 37.9°

63 %
mây đen u ám
33.5° / 39.9°

58 %
mây đen u ám
34° / 41.2°

54 %
mây đen u ám
35.6° / 42.1°

53 %
mây cụm
35.5° / 42.6°

51 %
mây cụm
36.1° / 43.2°

50 %
mây cụm
35.6° / 42.9°

54 %
mây thưa
35.7° / 42°

56 %
mây rải rác
34.9° / 41.6°

58 %
mây cụm
33.6° / 40.5°

65 %
mây cụm
31.3° / 38°

76 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Sơn Bình - Hương Sơn những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Sơn Bình - Hương Sơn những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Sơn Bình - Hương Sơn
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
358.99
1.49
0
3.18
41.92
29.14
30.12
0.78