Dự báo Thời tiết Sơn Tiến - Hương Sơn
mưa nhẹ
- Độ ẩm 70.1%
- Gió 4.5 m/s
- Điểm ngưng 24°
- UV 0
Dự báo thời tiết Sơn Tiến - Hương Sơn 48 giờ tới
29.8° / 33°

70 %
mây đen u ám
29.7° / 32°

70 %
mưa nhẹ
29.4° / 32.5°

70 %
mây đen u ám
29.3° / 32.3°

70 %
mây đen u ám
28.9° / 33°

70 %
mây đen u ám
28.7° / 32.7°

72 %
mây đen u ám
29.8° / 33.6°

72 %
mây đen u ám
30° / 34.8°

71 %
mây đen u ám
30.3° / 34.2°

69 %
mây đen u ám
32.7° / 37.3°

62 %
mây đen u ám
33.5° / 38.5°

58 %
mây đen u ám
35° / 40°

54 %
mây đen u ám
35.8° / 40.9°

51 %
mây đen u ám
35.5° / 41°

50 %
mây đen u ám
36° / 41.3°

51 %
mây đen u ám
34.9° / 41.3°

56 %
mây đen u ám
33.6° / 40.5°

61 %
mây đen u ám
31.4° / 37.5°

65 %
mây đen u ám
30.1° / 35°

64 %
mây đen u ám
30.7° / 34°

63 %
mây đen u ám
30.7° / 34°

64 %
mây đen u ám
31° / 33.9°

64 %
mây đen u ám
29.5° / 32.3°

65 %
mây đen u ám
29.1° / 33°

66 %
mây đen u ám
29.7° / 32.8°

67 %
mây đen u ám
28.5° / 31.7°

68 %
mây đen u ám
28.4° / 31.2°

69 %
mây đen u ám
28.1° / 32°

70 %
mây đen u ám
28.7° / 31.7°

70 %
mây đen u ám
28.5° / 31.6°

71 %
mây đen u ám
29.5° / 33.2°

68 %
mây đen u ám
31.1° / 36.9°

63 %
mây cụm
32.6° / 38.3°

59 %
mây cụm
34° / 40°

55 %
mây cụm
35.5° / 41°

50 %
mây cụm
36.8° / 42.4°

48 %
mây cụm
36.3° / 42.4°

48 %
mây cụm
36.7° / 41.5°

48 %
mây cụm
36.3° / 42°

48 %
mây đen u ám
35° / 40.7°

57 %
mây đen u ám
32.5° / 39.1°

62 %
mây đen u ám
32° / 37.7°

65 %
mây cụm
32° / 35.2°

62 %
mây cụm
31.5° / 35.6°

63 %
mây đen u ám
31.6° / 35°

63 %
mây đen u ám
30.4° / 34.5°

64 %
mây đen u ám
30.1° / 34.5°

64 %
mây đen u ám
30.5° / 34.8°

64 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Sơn Tiến - Hương Sơn những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Sơn Tiến - Hương Sơn những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Sơn Tiến - Hương Sơn
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
227.93
1.98
0.71
3.63
14.73
4.88
5.23
0.79