Dự báo Thời tiết Phú Sơn - Thị xã Hương Thủy
mây đen u ám
- Độ ẩm 87.1%
- Gió 0.26 m/s
- Điểm ngưng 24.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phú Sơn - Thị xã Hương Thủy 48 giờ tới
27.3° / 30.9°

87 %
mưa vừa
27.9° / 27.6°

88 %
mây đen u ám
26.5° / 26.3°

90 %
mây đen u ám
25.1° / 26.9°

92 %
mây cụm
25.2° / 26.9°

93 %
mây đen u ám
24.8° / 26°

93 %
mây cụm
24° / 25.8°

94 %
mây cụm
24° / 24.1°

94 %
mây cụm
23.6° / 24.1°

93 %
mây đen u ám
23.4° / 24.2°

93 %
mây đen u ám
23.9° / 24.2°

92 %
mây đen u ám
23.1° / 25°

91 %
mây đen u ám
24.5° / 25.4°

88 %
mây đen u ám
27.6° / 29.6°

74 %
mây đen u ám
31.5° / 34.8°

59 %
mây đen u ám
33.9° / 38.2°

51 %
mây cụm
35.3° / 39.5°

46 %
mây cụm
35.6° / 40.8°

45 %
mây cụm
37° / 40.3°

46 %
mây cụm
36.6° / 41.5°

46 %
mây cụm
35° / 40.4°

50 %
mây rải rác
32.3° / 37.5°

57 %
mưa vừa
29.1° / 34.7°

72 %
mưa vừa
26.4° / 26.5°

89 %
mưa cường độ nặng
25° / 26°

96 %
mưa cường độ nặng
26° / 26.3°

97 %
mưa cường độ nặng
24.3° / 25.6°

97 %
mây đen u ám
23.5° / 25°

96 %
mây đen u ám
23° / 24.8°

95 %
mây đen u ám
23.1° / 24.8°

95 %
mây đen u ám
24° / 24.2°

95 %
mây đen u ám
23.5° / 24.3°

95 %
mây đen u ám
23.4° / 23.9°

94 %
mây cụm
22.4° / 23°

94 %
mây cụm
22.9° / 23°

93 %
mây cụm
22.9° / 23.2°

92 %
mây cụm
23° / 25°

89 %
mây đen u ám
26.6° / 27°

79 %
mưa nhẹ
29° / 33°

63 %
mây đen u ám
33.9° / 36.7°

51 %
mây đen u ám
34.8° / 38°

46 %
mây đen u ám
35.5° / 39.8°

43 %
mây đen u ám
36.4° / 40.4°

40 %
mây đen u ám
35.2° / 39.2°

43 %
mưa nhẹ
33.4° / 37.9°

56 %
mưa nhẹ
32.7° / 37.4°

62 %
mưa nhẹ
32° / 36.8°

64 %
mưa nhẹ
28.7° / 33.6°

81 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Phú Sơn - Thị xã Hương Thủy những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phú Sơn - Thị xã Hương Thủy những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phú Sơn - Thị xã Hương Thủy
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
232.94
4.14
0
2.28
25.94
5.2
5.24
0.48