Dự báo Thời tiết Thủy Bằng - Thị xã Hương Thủy
mây đen u ám
- Độ ẩm 94.7%
- Gió 1.38 m/s
- Điểm ngưng 24.2°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thủy Bằng - Thị xã Hương Thủy 48 giờ tới
26° / 26.4°

94 %
mây đen u ám
25.2° / 26.7°

94 %
mây đen u ám
24.4° / 25.3°

94 %
mây đen u ám
24° / 25.8°

94 %
mây đen u ám
24.6° / 25.6°

93 %
mây cụm
23.9° / 24.8°

93 %
mây đen u ám
23.9° / 24°

93 %
mây cụm
23.2° / 24.3°

92 %
mây cụm
24° / 24.8°

92 %
mây rải rác
24.9° / 24.3°

88 %
mây rải rác
27.5° / 29.9°

75 %
mây cụm
30.9° / 34.2°

60 %
mây đen u ám
33.1° / 37.8°

50 %
mây cụm
36° / 39.8°

45 %
mây rải rác
37° / 40.2°

44 %
mây rải rác
36.1° / 41.7°

44 %
mây rải rác
36.1° / 40.3°

45 %
mây rải rác
34° / 39.5°

52 %
mây cụm
31.4° / 37.3°

66 %
mưa vừa
32.5° / 39.8°

68 %
mưa nhẹ
30.6° / 36.6°

76 %
mưa nhẹ
28° / 30.8°

87 %
mưa nhẹ
26.4° / 27.1°

90 %
mây cụm
25.6° / 26°

93 %
mưa nhẹ
23.6° / 24.5°

96 %
mưa vừa
23.2° / 24.4°

97 %
mưa vừa
23.6° / 24°

95 %
mưa nhẹ
23.4° / 25°

95 %
mưa nhẹ
23.8° / 23.9°

95 %
mưa nhẹ
23.7° / 23.8°

95 %
mưa nhẹ
23.9° / 23.5°

94 %
mây rải rác
22.3° / 23.4°

94 %
mây rải rác
22.8° / 23.2°

93 %
mây rải rác
24° / 24.7°

91 %
mây rải rác
26.5° / 26.5°

81 %
mây rải rác
30.8° / 33.9°

64 %
mây đen u ám
33.2° / 36.5°

53 %
mây đen u ám
35° / 38.3°

48 %
mây đen u ám
35.8° / 39°

46 %
mây đen u ám
36.6° / 40.9°

43 %
mây đen u ám
35.2° / 39.8°

45 %
mưa nhẹ
32.6° / 38°

59 %
mưa nhẹ
29.5° / 35°

72 %
mưa vừa
29° / 32.1°

80 %
mưa vừa
26.7° / 26.7°

88 %
mưa vừa
25.6° / 26.8°

93 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.6°

96 %
mưa nhẹ
23.5° / 24.7°

97 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Thủy Bằng - Thị xã Hương Thủy những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thủy Bằng - Thị xã Hương Thủy những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thủy Bằng - Thị xã Hương Thủy
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
242.26
4.9
0
2.28
15.42
3.89
5.51
0.82