Dự báo Thời tiết Bắc Hòa - Tân Thạnh
mây đen u ám
- Độ ẩm 65.2%
- Gió 3.46 m/s
- Điểm ngưng 24.4°
- UV 5.66
Dự báo thời tiết Bắc Hòa - Tân Thạnh 48 giờ tới
31.2° / 37°

67 %
mây đen u ám
32.5° / 38.4°

65 %
mây đen u ám
32.4° / 38.8°

63 %
mây đen u ám
33° / 38.8°

59 %
mây đen u ám
34.1° / 40.4°

53 %
mây cụm
35° / 40°

49 %
mây cụm
34.2° / 38.1°

49 %
mưa nhẹ
33.5° / 38.8°

52 %
mây đen u ám
32.8° / 35.2°

53 %
mây đen u ám
32.9° / 35.4°

55 %
mây đen u ám
31.9° / 35°

59 %
mây đen u ám
30.5° / 34.7°

67 %
mây đen u ám
29.4° / 34°

72 %
mây đen u ám
29.1° / 35°

76 %
mây đen u ám
28.5° / 32.4°

79 %
mây cụm
29.2° / 34.3°

83 %
mưa nhẹ
29° / 34.3°

85 %
mưa nhẹ
28.7° / 32.9°

86 %
mây cụm
26.4° / 26.8°

88 %
mưa vừa
26.1° / 26.3°

89 %
mưa vừa
26.3° / 26.4°

90 %
mưa vừa
26.7° / 26.1°

90 %
mưa nhẹ
26.9° / 26.5°

89 %
mưa vừa
28.1° / 32.8°

82 %
mưa vừa
29.1° / 33.6°

76 %
mưa vừa
29.7° / 33.6°

77 %
mưa vừa
29.9° / 34.2°

76 %
mưa nhẹ
31.3° / 36.5°

68 %
mưa nhẹ
34° / 39.5°

60 %
mưa nhẹ
34.4° / 41°

57 %
mưa nhẹ
34.5° / 40.6°

53 %
mây đen u ám
34.2° / 41°

51 %
mây đen u ám
34.1° / 40.4°

51 %
mây đen u ám
33.8° / 39.9°

56 %
mây cụm
31.8° / 35.6°

65 %
mây cụm
29.9° / 33.8°

71 %
mưa nhẹ
29° / 32.4°

76 %
mưa nhẹ
29° / 32°

80 %
bầu trời quang đãng
27.4° / 31.1°

82 %
bầu trời quang đãng
27.2° / 31.1°

85 %
bầu trời quang đãng
27.4° / 30°

87 %
bầu trời quang đãng
27.3° / 30.5°

88 %
mây thưa
27.6° / 30.2°

89 %
mây cụm
26.3° / 26.7°

90 %
mây cụm
26.7° / 26.4°

90 %
mây cụm
26.9° / 26.5°

90 %
mây cụm
27° / 26.4°

89 %
mây cụm
28.9° / 32.7°

80 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Bắc Hòa - Tân Thạnh những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Bắc Hòa - Tân Thạnh những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Bắc Hòa - Tân Thạnh
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
873.27
4.88
4.25
12.42
12.23
26.09
29.36
2.48