Dự báo Thời tiết Tân Lập - Tân Thạnh
mây đen u ám
- Độ ẩm 73.1%
- Gió 3.42 m/s
- Điểm ngưng 25.2°
- UV 2.7
Dự báo thời tiết Tân Lập - Tân Thạnh 48 giờ tới
30.6° / 37°

75 %
mây đen u ám
30.2° / 36°

73 %
mây đen u ám
30° / 36.2°

71 %
mây đen u ám
31.3° / 38°

66 %
mây đen u ám
33° / 38°

59 %
mây cụm
35° / 40.9°

50 %
mây cụm
36.7° / 39.5°

42 %
mây cụm
34.9° / 38.7°

49 %
mưa nhẹ
33° / 38.4°

52 %
mây đen u ám
32.6° / 35.4°

53 %
mây đen u ám
32.1° / 35.9°

55 %
mây đen u ám
31.8° / 35.2°

59 %
mây đen u ám
30.9° / 34.1°

67 %
mây đen u ám
30° / 34.5°

72 %
mây đen u ám
29° / 35°

76 %
mây đen u ám
28.4° / 32.4°

79 %
mây cụm
29.8° / 34.4°

83 %
mưa nhẹ
28.9° / 34.6°

85 %
mưa nhẹ
28.7° / 32.3°

86 %
mây cụm
26.5° / 26.5°

88 %
mưa vừa
26.5° / 26.2°

89 %
mưa vừa
26.2° / 27°

90 %
mưa vừa
26.3° / 26°

90 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.7°

89 %
mưa vừa
28.5° / 32.5°

82 %
mưa vừa
29.8° / 33°

76 %
mưa vừa
29.7° / 33.8°

77 %
mưa vừa
29.9° / 34.2°

76 %
mưa nhẹ
31.7° / 36.8°

68 %
mưa nhẹ
34° / 39.9°

60 %
mưa nhẹ
34.3° / 40.2°

57 %
mưa nhẹ
34.3° / 40.4°

53 %
mây đen u ám
34.3° / 41°

51 %
mây đen u ám
34.4° / 40.6°

51 %
mây đen u ám
33.6° / 39.7°

56 %
mây cụm
31.9° / 35°

65 %
mây cụm
29.7° / 33.1°

71 %
mưa nhẹ
28.2° / 32.2°

76 %
mưa nhẹ
28.9° / 31.7°

80 %
bầu trời quang đãng
28° / 31.7°

82 %
bầu trời quang đãng
27° / 32°

85 %
bầu trời quang đãng
27.4° / 30.3°

87 %
bầu trời quang đãng
27° / 30.6°

88 %
mây thưa
27.4° / 30.5°

89 %
mây cụm
26° / 26.7°

90 %
mây cụm
26.2° / 27°

90 %
mây cụm
26.5° / 26.7°

90 %
mây cụm
26.2° / 26.4°

89 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Tân Lập - Tân Thạnh những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tân Lập - Tân Thạnh những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tân Lập - Tân Thạnh
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
919.63
4.35
4.07
13.3
11.26
29.24
33.21
3.12