Dự báo Thời tiết Xuân Quang 2 - Đồng Xuân
mây đen u ám
- Độ ẩm 67%
- Gió 1.73 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 1.46
Dự báo thời tiết Xuân Quang 2 - Đồng Xuân 48 giờ tới
31.8° / 37.8°

66 %
mây đen u ám
31.4° / 37.8°

68 %
mây đen u ám
30.8° / 36°

72 %
mây đen u ám
29.7° / 34.4°

77 %
mưa vừa
27.5° / 31.1°

85 %
mưa vừa
26.3° / 28°

91 %
mưa vừa
25.1° / 26°

91 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
25.6° / 26.7°

90 %
mây đen u ám
26° / 26.1°

91 %
mây đen u ám
25.5° / 26.2°

91 %
mây đen u ám
25.9° / 27°

91 %
mây đen u ám
25.5° / 27°

91 %
mây đen u ám
25.3° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
26.3° / 27.2°

88 %
mây đen u ám
27.5° / 31.1°

81 %
mây đen u ám
29.9° / 34°

69 %
mây đen u ám
31.9° / 36.1°

60 %
mây đen u ám
33.8° / 38.3°

54 %
mây đen u ám
35.5° / 40°

49 %
mây đen u ám
35.8° / 40.9°

47 %
mây đen u ám
33.2° / 38.6°

54 %
mưa nhẹ
31° / 37.9°

66 %
mưa nhẹ
32.4° / 39°

63 %
mưa nhẹ
31.3° / 36.2°

68 %
mưa nhẹ
30.8° / 35°

70 %
mưa vừa
28.6° / 32°

78 %
mưa vừa
27.4° / 30.6°

84 %
mưa nhẹ
26.6° / 26.7°

85 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.5°

86 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.1°

85 %
mưa nhẹ
26.7° / 27°

86 %
mây đen u ám
26.3° / 26.1°

87 %
mây đen u ám
26.6° / 27.2°

86 %
mây đen u ám
26.4° / 27.6°

83 %
mây đen u ám
26.3° / 27.2°

82 %
mây đen u ám
26° / 26.2°

80 %
mây đen u ám
26.7° / 26°

79 %
mây đen u ám
26.8° / 26°

77 %
mây đen u ám
28.1° / 31.3°

73 %
mây đen u ám
30.6° / 33.9°

65 %
mây đen u ám
31.3° / 35.4°

59 %
mây đen u ám
34° / 37.5°

53 %
mây cụm
34° / 38.1°

48 %
mây đen u ám
35.8° / 39.8°

45 %
mây đen u ám
35.1° / 39.3°

44 %
mây đen u ám
35.1° / 40°

45 %
mây đen u ám
35° / 38.8°

49 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Xuân Quang 2 - Đồng Xuân những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Xuân Quang 2 - Đồng Xuân những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Xuân Quang 2 - Đồng Xuân
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
186.81
0.36
0.68
3.9
14.53
4.3
4.68
0.82