Dự báo Thời tiết Xuân Quang 3 - Đồng Xuân
mây thưa
- Độ ẩm 80.7%
- Gió 1.15 m/s
- Điểm ngưng 24.5°
- UV 1.18
Dự báo thời tiết Xuân Quang 3 - Đồng Xuân 48 giờ tới
28° / 31.3°

80 %
mây thưa
28.5° / 32°

77 %
mây thưa
29.6° / 34.6°

72 %
mây thưa
31.7° / 35.1°

66 %
mây rải rác
33° / 37.5°

61 %
mây rải rác
33.7° / 38.6°

59 %
mây cụm
33.3° / 38.3°

59 %
mây cụm
32.1° / 39°

60 %
mây đen u ám
32.3° / 37.5°

61 %
mây đen u ám
31.4° / 36.8°

63 %
mây đen u ám
30° / 34.1°

71 %
mây đen u ám
28.3° / 32.8°

79 %
mây đen u ám
27.8° / 32°

84 %
mây đen u ám
28° / 30.3°

86 %
mây đen u ám
27.8° / 30.7°

87 %
mây cụm
27.1° / 27.3°

87 %
mây cụm
26.2° / 26.1°

88 %
mây cụm
26° / 27°

89 %
mây cụm
27° / 27.8°

91 %
mây cụm
25.2° / 26.2°

93 %
mây đen u ám
25.4° / 26°

93 %
mây đen u ám
25.9° / 26.6°

94 %
mây đen u ám
25.6° / 26°

94 %
mây đen u ám
26.4° / 27.4°

89 %
mây đen u ám
28.9° / 31.9°

79 %
mây đen u ám
31° / 34.4°

70 %
mây đen u ám
32.8° / 37.6°

61 %
mây đen u ám
33.1° / 38.2°

57 %
mây đen u ám
34.5° / 39.3°

54 %
mây đen u ám
34.8° / 40.4°

54 %
mây đen u ám
34° / 40.6°

56 %
mây cụm
34° / 40°

58 %
mây rải rác
33.4° / 39°

60 %
mây cụm
32.7° / 37.5°

62 %
mây cụm
31.4° / 36.5°

69 %
mây cụm
29° / 33.6°

79 %
mây rải rác
27.2° / 31.5°

86 %
mây rải rác
28° / 30.2°

89 %
mây đen u ám
26.7° / 26.9°

90 %
mây đen u ám
26.7° / 26.6°

91 %
mây đen u ám
26.5° / 26.2°

91 %
mây đen u ám
26.6° / 28°

92 %
mây đen u ám
25.8° / 26.5°

94 %
mây đen u ám
25.5° / 27°

94 %
mây đen u ám
25.5° / 26.8°

94 %
mây đen u ám
25° / 26.1°

94 %
mây đen u ám
25° / 26.6°

94 %
mây đen u ám
26.5° / 27°

89 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xuân Quang 3 - Đồng Xuân những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Xuân Quang 3 - Đồng Xuân những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Xuân Quang 3 - Đồng Xuân
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
294.06
6.03
1
3.44
5.66
5.95
6.87
0.74