Dự báo Thời tiết Phường Phước Hòa - Tam Kỳ
mây cụm
- Độ ẩm 89.3%
- Gió 1.57 m/s
- Điểm ngưng 25.2°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Phước Hòa - Tam Kỳ 48 giờ tới
27.8° / 31.8°

89 %
mây cụm
27° / 31.8°

90 %
mây cụm
27.1° / 30.8°

89 %
mây cụm
27.6° / 30°

86 %
mây cụm
28° / 32.3°

76 %
mây cụm
31.3° / 35.4°

63 %
mây đen u ám
33.9° / 37.7°

53 %
mây đen u ám
34.1° / 38.6°

51 %
mây đen u ám
34.7° / 39.4°

50 %
mây đen u ám
35.3° / 40.8°

50 %
mây đen u ám
34.5° / 40.1°

55 %
mây đen u ám
34° / 41.9°

58 %
mây cụm
33.1° / 40.7°

60 %
mây cụm
33.6° / 40.7°

65 %
mây đen u ám
32.5° / 39.6°

68 %
mưa nhẹ
31.7° / 38.8°

74 %
mưa nhẹ
30° / 35.5°

77 %
mưa nhẹ
29.9° / 34.4°

79 %
mây đen u ám
28.7° / 33.5°

79 %
mây đen u ám
28.5° / 31.9°

82 %
mây đen u ám
27.5° / 30.5°

83 %
mây đen u ám
27.8° / 30°

83 %
mây đen u ám
26° / 26°

85 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.5°

85 %
mưa nhẹ
26.7° / 26.8°

85 %
mây đen u ám
26.6° / 26.9°

85 %
mây đen u ám
26.4° / 27.2°

85 %
mây đen u ám
27.6° / 29.6°

79 %
mây đen u ám
29.5° / 33.1°

68 %
mây đen u ám
32° / 36.8°

58 %
mây đen u ám
34.8° / 38.6°

50 %
mây đen u ám
36.2° / 41.5°

45 %
mây đen u ám
36.8° / 40.4°

46 %
mây cụm
35.4° / 40.6°

49 %
mây cụm
33.1° / 39.3°

56 %
mây cụm
33.1° / 39.7°

57 %
mây rải rác
33° / 39.2°

58 %
mây rải rác
32.1° / 38.3°

62 %
mây rải rác
33° / 38.3°

66 %
mây rải rác
30.3° / 36.2°

72 %
mây rải rác
29° / 33.1°

82 %
mưa nhẹ
28.7° / 32.5°

83 %
mưa nhẹ
28.4° / 31.2°

83 %
mây rải rác
27.9° / 30.8°

85 %
mây rải rác
26° / 26.1°

86 %
mây rải rác
26.6° / 27°

87 %
mây cụm
25° / 26°

88 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.4°

87 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Phước Hòa - Tam Kỳ những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phường Phước Hòa - Tam Kỳ những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phường Phước Hòa - Tam Kỳ
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
313.04
1.93
0.34
4.86
3.78
8.05
8.09
0.49