Dự báo Thời tiết Phường Tân Thạnh - Tam Kỳ
mây đen u ám
- Độ ẩm 60%
- Gió 4.85 m/s
- Điểm ngưng 24°
- UV 4.38
Dự báo thời tiết Phường Tân Thạnh - Tam Kỳ 48 giờ tới
33.7° / 39.8°

59 %
mây đen u ám
33.1° / 39.3°

60 %
mây đen u ám
32.8° / 38.7°

61 %
mây đen u ám
32.2° / 38.4°

65 %
mưa nhẹ
31.8° / 38°

71 %
mưa nhẹ
29° / 36.3°

82 %
mưa nhẹ
29.7° / 35.9°

86 %
mưa nhẹ
29.7° / 35.2°

86 %
mưa nhẹ
28.3° / 35.6°

87 %
mây đen u ám
28.9° / 34.4°

88 %
mây đen u ám
28° / 33.3°

88 %
mây đen u ám
27° / 31.2°

90 %
mây đen u ám
27.5° / 31.9°

91 %
mây rải rác
27.7° / 31°

91 %
mây rải rác
26.8° / 26.2°

91 %
mây rải rác
26.5° / 26.8°

91 %
mây rải rác
27.5° / 30.6°

84 %
mây rải rác
30.8° / 35.3°

72 %
mây rải rác
31.2° / 36.7°

60 %
mây đen u ám
34° / 40°

52 %
mây cụm
34.9° / 40.8°

52 %
mây đen u ám
35° / 41.8°

51 %
mây đen u ám
34.7° / 40.3°

53 %
mây cụm
34° / 39.6°

58 %
mây cụm
34.1° / 40.5°

56 %
mây rải rác
33.9° / 40.3°

58 %
mây rải rác
32.4° / 39.2°

62 %
mây rải rác
31.7° / 38.1°

66 %
mưa nhẹ
31° / 36.1°

75 %
mưa nhẹ
29.5° / 34°

80 %
mưa nhẹ
29° / 33.1°

81 %
bầu trời quang đãng
27.2° / 31°

84 %
mưa nhẹ
26.6° / 27°

89 %
mưa nhẹ
26.7° / 27.2°

91 %
mưa nhẹ
26° / 26.9°

93 %
mây thưa
25.2° / 26°

93 %
mây rải rác
25.7° / 26.6°

93 %
mưa nhẹ
25.5° / 26°

92 %
mây đen u ám
25.9° / 26.8°

91 %
mây cụm
25° / 26.7°

90 %
mây cụm
26.2° / 26.1°

88 %
mây đen u ám
28.5° / 31.4°

79 %
mây đen u ám
31.5° / 35.4°

60 %
mây đen u ám
35.9° / 39.8°

48 %
mây cụm
35.2° / 40.2°

46 %
mây rải rác
35.2° / 40.9°

48 %
mây rải rác
35.9° / 40.1°

50 %
mây rải rác
34.1° / 39.2°

54 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Phường Tân Thạnh - Tam Kỳ những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phường Tân Thạnh - Tam Kỳ những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phường Tân Thạnh - Tam Kỳ
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
199.05
0.65
0.77
1.33
35.99
8.29
7.68
1.04