Dự báo Thời tiết Thạnh Hoà - Tân Phước
mây đen u ám
- Độ ẩm 90.8%
- Gió 1.9 m/s
- Điểm ngưng 26°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thạnh Hoà - Tân Phước 48 giờ tới
27° / 31.4°

90 %
mây đen u ám
27.4° / 31°

90 %
mây đen u ám
27.2° / 31.3°

86 %
mây cụm
30° / 33.3°

78 %
mây cụm
30.4° / 35.3°

67 %
mây cụm
31.8° / 35.3°

56 %
mây cụm
31° / 32.4°

48 %
mây cụm
32.9° / 33.8°

46 %
mây cụm
33.3° / 33.7°

40 %
mây cụm
34° / 37°

39 %
mây đen u ám
34.2° / 36°

39 %
mây đen u ám
33.5° / 35.8°

45 %
mây đen u ám
33.5° / 35.3°

47 %
mây đen u ám
31.4° / 34°

54 %
mây cụm
30.3° / 33.4°

61 %
mây cụm
29.4° / 31.2°

66 %
mây đen u ám
28.1° / 31.6°

72 %
mây đen u ám
27.8° / 30.5°

75 %
mây đen u ám
27.3° / 29.6°

77 %
mây đen u ám
27.2° / 29°

78 %
mây đen u ám
26.6° / 26.6°

80 %
mây đen u ám
26.4° / 27.7°

82 %
mây đen u ám
25.4° / 27°

84 %
mây đen u ám
25° / 26°

86 %
mây đen u ám
26° / 27°

88 %
mây đen u ám
25.8° / 26.9°

89 %
mây đen u ám
27.6° / 31°

78 %
mây đen u ám
30.8° / 34°

66 %
mây đen u ám
33° / 36.9°

55 %
mây đen u ám
34.5° / 38.3°

47 %
mây đen u ám
37° / 39.6°

42 %
mây cụm
38° / 40°

39 %
mây cụm
38° / 40.2°

37 %
mây cụm
37.9° / 40.4°

35 %
mây đen u ám
35.1° / 38.7°

44 %
mây đen u ám
33° / 37.5°

54 %
mây đen u ám
32.6° / 36.9°

60 %
mây đen u ám
31.6° / 36.7°

62 %
mây đen u ám
30.1° / 34.7°

68 %
mây đen u ám
29.9° / 32.8°

72 %
mây đen u ám
28.4° / 31.1°

74 %
mây đen u ám
28.9° / 31.9°

76 %
mây đen u ám
27° / 30.1°

79 %
mây đen u ám
27° / 30.7°

82 %
mây đen u ám
27.6° / 28°

84 %
mây đen u ám
26.3° / 26.4°

86 %
mây đen u ám
26.4° / 27.4°

87 %
mây đen u ám
26.4° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thạnh Hoà - Tân Phước những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thạnh Hoà - Tân Phước những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thạnh Hoà - Tân Phước
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
252.37
1.4
0
2.32
57.06
7.82
10.56
0.61