Dự báo Thời tiết Thạnh Tân - Tân Phước
mưa nhẹ
- Độ ẩm 65.2%
- Gió 2.01 m/s
- Điểm ngưng 23.9°
- UV 1.21
Dự báo thời tiết Thạnh Tân - Tân Phước 48 giờ tới
31.8° / 36.2°

66 %
mưa nhẹ
31.8° / 36.7°

65 %
mưa nhẹ
31.5° / 36.3°

66 %
mây đen u ám
31° / 38°

69 %
mây đen u ám
30.8° / 37°

74 %
mây đen u ám
28.9° / 32.1°

79 %
mây đen u ám
26.9° / 26.7°

86 %
mây đen u ám
26.5° / 26.3°

87 %
mây đen u ám
26.6° / 26.5°

88 %
mây đen u ám
26.8° / 26.1°

89 %
mây đen u ám
26° / 27.2°

90 %
mây đen u ám
26.5° / 27.5°

91 %
mây đen u ám
26.1° / 27.7°

91 %
mây đen u ám
26.7° / 26.7°

91 %
mây đen u ám
25.5° / 27°

92 %
mây đen u ám
26° / 27.6°

90 %
mây đen u ám
29.1° / 34.7°

83 %
mây đen u ám
30.8° / 35.2°

73 %
mây đen u ám
33° / 37.4°

61 %
mây cụm
34° / 40.5°

52 %
mây cụm
36.4° / 41.4°

45 %
mây cụm
37.7° / 42.8°

41 %
mây cụm
39° / 43.5°

38 %
mây cụm
36.8° / 39°

41 %
mây đen u ám
33.1° / 37.7°

54 %
mưa nhẹ
31.9° / 36°

63 %
mây đen u ám
30.5° / 34.2°

71 %
mây đen u ám
31° / 34.3°

71 %
mưa nhẹ
29.4° / 34.7°

73 %
mưa vừa
27.6° / 30.2°

88 %
mưa vừa
26.8° / 26.9°

91 %
mưa cường độ nặng
26.2° / 27.9°

95 %
mưa cường độ nặng
25° / 27.3°

97 %
mưa vừa
26.5° / 27.4°

95 %
mưa nhẹ
26.3° / 28°

94 %
mây đen u ám
26.1° / 27.8°

94 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.1°

96 %
mưa vừa
27° / 27.5°

95 %
mưa nhẹ
26.6° / 27.8°

95 %
mây đen u ám
26.3° / 26.7°

94 %
mây đen u ám
27.5° / 31.5°

91 %
mây đen u ám
29° / 34.4°

82 %
mưa nhẹ
31.5° / 37.3°

71 %
mây đen u ám
32.5° / 38.6°

61 %
mây đen u ám
34.6° / 39.6°

54 %
mây đen u ám
34.4° / 40.2°

51 %
mây đen u ám
33.8° / 38.8°

56 %
mây đen u ám
31.2° / 37°

63 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thạnh Tân - Tân Phước những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thạnh Tân - Tân Phước những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thạnh Tân - Tân Phước
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
203.69
2.05
0.26
2.17
54.07
9.75
11.3
1.51