Dự báo Thời tiết Phường 10 - Quận Gò Vấp
mưa nhẹ
- Độ ẩm 81.9%
- Gió 3.09 m/s
- Điểm ngưng 26°
- UV 2.03
Dự báo thời tiết Phường 10 - Quận Gò Vấp 48 giờ tới
28.3° / 33°

83 %
mây đen u ám
28.2° / 33.1°

81 %
mưa nhẹ
29.4° / 34.4°

79 %
mưa nhẹ
29.6° / 33.7°

76 %
mây đen u ám
28.7° / 31.8°

73 %
mây đen u ám
29.5° / 31.2°

65 %
mây đen u ám
31.1° / 32.8°

44 %
mây đen u ám
32° / 31.6°

42 %
mây đen u ám
31.9° / 31.1°

40 %
mây đen u ám
32.7° / 35°

45 %
mây đen u ám
35.1° / 41°

50 %
mây đen u ám
32° / 34.8°

57 %
mây đen u ám
30.3° / 33.4°

64 %
mây đen u ám
29.1° / 32.2°

68 %
mây đen u ám
29.1° / 33.8°

71 %
mây đen u ám
30° / 33.1°

72 %
mây đen u ám
28.5° / 32.1°

73 %
mây đen u ám
29° / 31.1°

74 %
mây đen u ám
27.9° / 29.5°

75 %
mây đen u ám
27.9° / 29.5°

77 %
mây đen u ám
26.8° / 27°

82 %
mưa nhẹ
26.5° / 26.1°

82 %
mưa nhẹ
26.9° / 27°

85 %
mây đen u ám
26.7° / 27.5°

85 %
mây đen u ám
28° / 30.9°

80 %
mưa nhẹ
28.6° / 33°

73 %
mưa nhẹ
30.9° / 34.6°

64 %
mưa nhẹ
32° / 35.5°

56 %
mây đen u ám
33.4° / 37.7°

48 %
mây đen u ám
34° / 36.2°

49 %
mây đen u ám
32.7° / 37°

54 %
mây đen u ám
31.7° / 35.1°

57 %
mây đen u ám
33.4° / 37.8°

54 %
mây đen u ám
31.8° / 35.3°

60 %
mây đen u ám
31.4° / 36°

61 %
mây đen u ám
29.6° / 33.6°

68 %
mưa nhẹ
29.5° / 32.4°

71 %
mưa nhẹ
28.8° / 32.2°

71 %
mây đen u ám
28.5° / 31.2°

73 %
mây cụm
27.5° / 30°

74 %
mây cụm
27.7° / 29.4°

78 %
mây cụm
26.3° / 26°

80 %
mây cụm
26.7° / 26.3°

82 %
mưa nhẹ
26.3° / 27.5°

83 %
mây thưa
26.9° / 26.4°

84 %
mây cụm
25° / 26.6°

85 %
mây cụm
26° / 26.1°

85 %
mây cụm
25.5° / 26.5°

85 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Phường 10 - Quận Gò Vấp những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phường 10 - Quận Gò Vấp những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phường 10 - Quận Gò Vấp
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
240.61
4.31
0.36
6.06
25.38
6.81
10.9
2.26