Dự báo Thời tiết Phường 13 - Quận Gò Vấp
mây đen u ám
- Độ ẩm 65.6%
- Gió 2.93 m/s
- Điểm ngưng 29.8°
- UV 11.51
Dự báo thời tiết Phường 13 - Quận Gò Vấp 48 giờ tới
36.6° / 43.3°

65 %
mây đen u ám
37.4° / 44.5°

62 %
mây đen u ám
36.7° / 43.4°

60 %
mưa nhẹ
34.4° / 41.7°

59 %
mây đen u ám
31.5° / 33.2°

56 %
mây đen u ám
31.5° / 33.6°

53 %
mây cụm
31.4° / 34.5°

57 %
mây cụm
30.3° / 35.4°

64 %
mưa nhẹ
31° / 34.2°

68 %
mây thưa
30.2° / 34.6°

70 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 34.3°

72 %
bầu trời quang đãng
29.3° / 34.2°

73 %
bầu trời quang đãng
29.4° / 35.5°

74 %
mây thưa
28.9° / 33°

75 %
mây rải rác
30° / 33.3°

75 %
mây cụm
28.6° / 33.4°

76 %
mây cụm
28.5° / 32.5°

77 %
mưa nhẹ
28.2° / 32.1°

78 %
mưa nhẹ
28.2° / 32.7°

76 %
mây cụm
30.7° / 34.5°

69 %
mây cụm
31° / 35.4°

60 %
mây cụm
33.1° / 37.1°

52 %
mây đen u ám
35.9° / 39.9°

47 %
mây đen u ám
36° / 40.7°

42 %
mây đen u ám
36.7° / 39.5°

43 %
mưa nhẹ
34.5° / 38.4°

48 %
mưa nhẹ
34.8° / 38.1°

50 %
mưa nhẹ
33.8° / 38.8°

52 %
mây đen u ám
33.7° / 38.8°

53 %
mây đen u ám
32.6° / 37.2°

57 %
mây đen u ám
31.8° / 36.2°

61 %
mây đen u ám
31° / 34.6°

65 %
mây đen u ám
30° / 34.2°

68 %
mây đen u ám
30.9° / 34.6°

70 %
mây cụm
29.9° / 34.9°

71 %
mây cụm
29.2° / 34.4°

72 %
mây cụm
29.2° / 34.6°

72 %
mây cụm
29.5° / 33°

74 %
mây cụm
29.7° / 34°

74 %
mây đen u ám
28.9° / 32.4°

76 %
mây đen u ám
28.4° / 31°

78 %
mây cụm
27.5° / 32°

81 %
mây cụm
27.8° / 30.9°

83 %
mưa vừa
29.4° / 33.8°

74 %
mưa vừa
31.6° / 35.7°

66 %
mưa nhẹ
32.5° / 38°

58 %
mây rải rác
34.6° / 38.1°

52 %
mưa nhẹ
34.8° / 39°

51 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Phường 13 - Quận Gò Vấp những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phường 13 - Quận Gò Vấp những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phường 13 - Quận Gò Vấp
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
323.85
3.07
1.22
6.45
34.09
6.94
7.4
2.6